In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:19:32 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
08
89
65
200N
035
714
351
400N
0822
1455
7598
7265
8071
3350
7222
6094
0072
1TR
8373
4716
4001
3TR
57622
45567
29865
42853
57929
63052
22983
62164
02688
36897
43410
53960
68258
65868
72526
75269
63759
46570
90485
75837
21199
10TR
39062
07526
58829
13750
00061
00376
15TR
53765
04874
11909
30TR
59966
32262
58910
2TỶ
906430
219868
001670
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
39
88
200N
845
164
400N
3642
5531
4725
0429
0464
6960
1TR
7729
2359
3TR
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
22795
67029
29823
22131
74206
50211
43581
10TR
93413
21546
03441
85825
15TR
19540
95035
30TR
71922
16857
2TỶ
317206
169025
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
58
91
16
200N
152
148
022
400N
7844
9574
4445
3121
5672
5633
5366
5829
3937
1TR
3389
5535
9729
3TR
81177
19968
32279
19145
43459
67772
47722
64489
03180
46292
44301
26493
00312
02770
14111
54959
16636
82489
87439
98814
34568
10TR
37474
39659
47115
75496
32820
95945
15TR
66589
85804
59435
30TR
19032
16516
28627
2TỶ
599633
457515
788909
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
28
22
200N
589
066
400N
9186
8141
6532
6511
8072
3820
1TR
7636
6206
3TR
62199
03198
61653
95845
68246
99394
75807
75182
48608
99592
75623
46609
20072
39099
10TR
34454
71675
53194
66217
15TR
78148
54143
30TR
34195
05206
2TỶ
777406
736870
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
72
87
200N
765
646
400N
7931
5983
8413
0429
0072
7659
1TR
1640
8582
3TR
86914
11865
94062
99982
75401
23113
60055
44879
66156
73811
77267
40274
81145
97228
10TR
63959
94623
57054
46553
15TR
59316
09379
30TR
37989
05071
2TỶ
949808
742562
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
96
04
200N
926
080
400N
5753
2817
0148
4397
2491
1054
1TR
5687
0212
3TR
47800
20695
45505
48115
86420
26229
53209
21170
71364
24388
54972
16684
77293
77639
10TR
65653
39249
60715
11143
15TR
04151
08301
30TR
37618
83303
2TỶ
742066
989107
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
14
18
90
200N
562
307
717
400N
1347
1145
5368
8690
5299
0896
7482
7135
8429
1TR
9140
8336
6232
3TR
81578
20678
94263
73702
08525
02446
72587
33716
94651
94275
14937
78083
81004
61969
03242
09431
88099
31284
10326
16753
54156
10TR
71829
93000
17282
41206
77076
84923
15TR
39272
01879
01288
30TR
05055
52069
20733
2TỶ
592858
490294
628457
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me