In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 22/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
93
31
200N
377
094
400N
2236
0321
0639
1922
8602
0572
1TR
5102
2048
3TR
52950
74451
34709
74303
72309
29897
24087
06705
48752
32534
64010
59732
52716
35418
10TR
63507
15705
19608
27351
15TR
73083
59946
30TR
84980
30082
2TỶ
23083
29446
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
27
64
17
200N
322
934
893
400N
1465
5092
7562
0229
3675
0302
4854
4024
1237
1TR
3127
6548
6644
3TR
11837
47206
27031
90534
69797
82171
12617
11072
34046
07086
03634
07898
81146
88264
46687
46141
62167
35729
14630
42478
04529
10TR
96025
90004
97405
37713
36599
76497
15TR
14664
23453
08176
30TR
44819
39582
95363
2TỶ
53008
59499
47358
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
31
49
200N
968
589
400N
4690
4957
8361
2746
8578
1668
1TR
8259
2119
3TR
26497
10105
76886
54694
37516
20951
28243
66285
68838
46624
34837
33911
46586
14144
10TR
93938
81678
01574
89534
15TR
96202
19837
30TR
63252
17120
2TỶ
59204
89191
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
22
29
02
200N
432
325
991
400N
5334
4459
4323
7750
1423
3017
5958
9166
2111
1TR
4870
7869
7290
3TR
99569
37451
31778
41237
01745
78203
26624
94403
40521
53907
17940
25126
32100
69964
92432
24278
33758
72469
47148
82964
21579
10TR
13796
24077
50176
88677
08019
59063
15TR
64494
22208
20530
30TR
87635
65935
39182
2TỶ
93986
07917
17903
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
13
19
200N
753
998
400N
8481
9072
2262
6736
7309
4667
1TR
9146
3899
3TR
08996
96442
38632
72603
48124
85333
48001
22454
70042
01964
81017
91696
53079
35671
10TR
53263
17799
00502
13764
15TR
93196
91273
30TR
02103
55466
2TỶ
44087
31906
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
11
68
200N
002
377
400N
1980
6883
6140
8820
2547
0560
1TR
0484
5574
3TR
47646
88373
55927
07223
26879
60261
30624
26228
44447
12504
78892
36114
78650
72378
10TR
02861
52441
35139
65717
15TR
23703
24730
30TR
72335
88365
2TỶ
09481
83929
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
46
07
200N
418
527
400N
5310
3822
8748
8420
3808
0643
1TR
7947
4914
3TR
77173
16298
34470
97393
16693
32033
96805
97519
32778
01908
98424
74823
28969
24931
10TR
02219
35823
10118
37211
15TR
09920
45103
30TR
38580
78640
2TỶ
30659
28385
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me