In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:27:28 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
56
22
50
200N
667
510
966
400N
3709
2148
5635
1917
8398
9176
4847
6702
6862
1TR
8112
0853
8026
3TR
05962
50531
82000
28579
49206
80656
83145
77351
08936
39764
31000
91454
24724
72432
65970
03865
37679
72874
22399
09731
80003
10TR
42369
13476
54230
60356
21781
32369
15TR
11240
66167
84642
30TR
80694
68766
94290
2TỶ
104687
623549
788705
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
45
44
200N
111
825
400N
4261
7173
6310
3193
7962
1129
1TR
9464
1379
3TR
27692
09222
46966
60621
47137
16272
52617
58927
45605
19134
63785
60094
90605
56175
10TR
05174
67186
46109
87999
15TR
79090
96785
30TR
11441
94025
2TỶ
004614
797687
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
31
06
37
200N
456
341
279
400N
6055
3218
7423
6439
7292
9590
7853
2817
1253
1TR
2372
3413
4220
3TR
13045
52731
59597
11178
71344
41469
82754
97636
55916
39526
79749
79235
81447
97453
89946
45067
29094
99753
03203
10897
32063
10TR
33374
38112
21977
65558
08141
05971
15TR
72331
64117
39668
30TR
42467
81615
49190
2TỶ
774816
102077
310382
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
30
70
200N
719
993
400N
8451
0655
3346
6040
8481
8642
1TR
9755
6204
3TR
33287
05476
22511
90828
81411
05004
89072
93419
07298
73523
29497
50240
56396
47817
10TR
00742
45102
42465
67138
15TR
52476
95679
30TR
85056
85107
2TỶ
112759
456902
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
11
67
200N
281
185
400N
3195
9921
4334
3362
8003
8120
1TR
5472
1409
3TR
65802
67449
87042
85770
60537
74992
55108
56734
63388
79065
98199
35583
31683
25271
10TR
79321
20044
16754
63173
15TR
75334
36269
30TR
98401
72946
2TỶ
533628
399117
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
63
85
200N
189
340
400N
1450
5129
7392
6202
9786
6529
1TR
2148
7298
3TR
88947
82907
88810
94394
62166
23524
55676
21997
58662
23805
04347
53016
12264
67172
10TR
77043
20812
95992
50404
15TR
58424
19532
30TR
53748
08748
2TỶ
363116
185673
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
11
59
200N
659
042
400N
5058
7040
7424
2053
4745
8483
1TR
5283
1407
3TR
77475
95224
03735
63874
51715
69563
76794
19050
19155
69807
87758
38561
13224
40306
10TR
11807
97985
26815
04512
15TR
36094
31978
30TR
98001
90891
2TỶ
739594
723062
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me