In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 02:59:37 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
95
08
200N
158
610
400N
0546
2294
4901
9093
8521
2299
1TR
8892
4224
3TR
88056
85680
81753
43577
26686
22775
75055
81077
29304
37630
57006
68217
93184
36166
10TR
37117
24616
32367
83992
15TR
54681
45630
30TR
89695
61057
2TỶ
815082
965952
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
85
86
68
200N
688
231
628
400N
9886
9020
5275
3648
6285
7022
5109
9633
7955
1TR
2242
6805
6634
3TR
08865
06166
39711
11929
61225
87796
28285
21360
70687
08413
89351
72570
25220
98422
44400
18590
87356
63091
12613
54476
06762
10TR
20758
24025
28823
26784
77626
85531
15TR
18675
87748
03316
30TR
33844
23742
62391
2TỶ
512819
783610
878913
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
08
80
200N
380
177
400N
0994
5389
1302
0469
5698
0133
1TR
5107
5283
3TR
86215
60269
14227
55411
91137
50640
26182
78383
17898
49017
74220
10159
99994
90606
10TR
42335
14808
94152
74652
15TR
49151
71618
30TR
32934
86655
2TỶ
389610
206451
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
17
80
68
200N
794
907
221
400N
0713
1307
1500
5771
9242
6510
7095
3685
4267
1TR
3482
4833
4441
3TR
18165
33834
93124
23274
26145
10764
87546
34257
65451
35949
51708
63625
99158
43688
60541
24665
65615
88773
12603
26928
89448
10TR
31533
50841
36372
76416
70137
14675
15TR
92073
06844
12957
30TR
43452
21484
70746
2TỶ
213878
478593
605712
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
22
44
200N
866
738
400N
3206
8891
5990
4077
0388
5769
1TR
9759
1006
3TR
68057
45213
29202
39262
32467
66442
79544
20871
14122
55048
04907
97392
14495
11624
10TR
59016
81764
33325
58572
15TR
77512
20325
30TR
85152
89221
2TỶ
695617
961379
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
84
87
200N
084
549
400N
3070
5410
4715
2042
6683
9470
1TR
1201
4623
3TR
95531
66477
55077
65902
42907
39758
79429
82756
75222
38392
12724
10326
20094
53258
10TR
99465
32964
19146
25330
15TR
13566
81354
30TR
21980
62670
2TỶ
750827
009497
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
70
69
200N
108
514
400N
4436
2735
2560
7761
9390
9672
1TR
8630
1591
3TR
76024
24772
57515
31848
45814
32722
12302
67199
97196
67610
28413
62346
80099
17908
10TR
72332
91270
14719
39992
15TR
78824
95068
30TR
38340
70897
2TỶ
190057
664756
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me