In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:50:01 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
77
55
33
200N
980
893
796
400N
0718
9268
5401
0674
9215
5517
2928
9870
5564
1TR
4205
5515
8863
3TR
89566
77926
25135
22558
93896
30492
16746
41344
89608
48238
52398
11735
14516
60722
47984
90108
33892
98855
50156
48687
94174
10TR
60024
07154
64400
69669
83337
05859
15TR
42228
10227
15646
30TR
15455
73682
65101
2TỶ
757959
907600
997167
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
75
59
200N
867
654
400N
6014
8308
3289
0921
1948
8964
1TR
1273
3431
3TR
89345
95925
06195
07101
55751
79384
03813
77238
23778
04351
61315
03514
56377
61414
10TR
61941
76702
76983
12636
15TR
05436
85959
30TR
33896
61334
2TỶ
126531
642240
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
36
54
93
200N
295
694
347
400N
0467
6525
2473
7717
5277
7384
3575
0759
3460
1TR
6357
3668
6113
3TR
00362
32955
83931
86015
18150
92609
45044
35066
61155
54070
70488
33446
21136
34206
53812
46548
73664
81270
27126
69812
22705
10TR
98014
68684
13855
34703
01726
40177
15TR
36499
45237
59775
30TR
05379
20796
85420
2TỶ
989287
510576
720209
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
95
58
200N
720
503
400N
3067
1113
0538
2538
3960
8038
1TR
3862
4766
3TR
95784
03072
75537
84014
23038
62943
13028
33897
80425
47550
77154
53855
11009
99208
10TR
35833
61063
20690
62162
15TR
11150
02908
30TR
02001
32912
2TỶ
953622
867239
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
03
90
200N
708
414
400N
7260
5486
6052
3695
7816
8606
1TR
3216
4029
3TR
24852
47297
55325
00084
10690
39221
24487
57641
92289
05298
78201
67763
39894
16415
10TR
47707
05784
22880
85283
15TR
84380
23270
30TR
09953
15248
2TỶ
905485
868768
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
45
05
200N
680
580
400N
6823
6421
4534
4258
2230
8291
1TR
1355
9248
3TR
23657
11544
12854
53216
31965
24662
25206
63509
06818
31729
56296
35305
11970
28353
10TR
86859
09981
59252
10289
15TR
86161
34158
30TR
09885
18847
2TỶ
618848
092558
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
21
61
99
200N
986
076
635
400N
2357
1945
9322
0955
6585
4438
2434
3789
3899
1TR
3017
7962
1867
3TR
62775
96410
24383
22172
55021
22513
62750
10670
12791
23723
95883
97798
54828
05714
69880
62643
68273
29091
33959
50202
35016
10TR
09833
40301
98209
60870
55754
16413
15TR
74588
68431
20681
30TR
17056
30005
35437
2TỶ
367422
508930
140915
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me