In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:20:08 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
13
67
200N
737
168
400N
4595
6796
0171
4277
9771
8260
1TR
8882
8932
3TR
40726
97380
34149
53818
43090
95979
23366
02876
60850
13458
20280
93906
87608
04287
10TR
20812
08226
55644
33992
15TR
42157
14935
30TR
59053
49481
2TỶ
258145
226378
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
88
91
11
200N
721
004
395
400N
8555
6342
7330
4891
5276
5735
2602
7850
1311
1TR
7291
0883
3019
3TR
07867
19715
42393
68286
16883
01694
46064
77961
38295
20552
92009
87937
24690
07503
13318
21942
35805
67041
05591
46605
38102
10TR
07078
73152
42478
60457
71346
25052
15TR
26192
66422
19685
30TR
50453
14043
21271
2TỶ
746396
418231
141166
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
54
58
200N
155
932
400N
1848
8686
2577
9585
2599
5603
1TR
9417
1244
3TR
19415
29856
63329
61027
42400
36931
87261
54972
71964
48929
45955
61848
45652
94693
10TR
46666
36276
53165
82068
15TR
22881
87454
30TR
38664
70475
2TỶ
122016
650266
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
40
67
24
200N
459
103
312
400N
1096
1404
8371
9645
2723
0095
5019
9752
6814
1TR
5504
4775
9007
3TR
44254
74375
07325
69399
91541
62502
55157
80679
06974
33347
28971
28989
74065
79135
87453
22806
15068
81509
49523
19885
52304
10TR
26554
36026
83969
38505
05165
74297
15TR
60932
73210
31362
30TR
78670
13841
50566
2TỶ
966475
951854
797761
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
38
58
200N
317
133
400N
8821
4453
4728
5859
5715
8982
1TR
2235
6446
3TR
08698
13787
85187
47549
02303
48887
77760
44358
96933
26432
51574
60538
41267
34293
10TR
76696
90480
03796
83281
15TR
12192
49607
30TR
86077
70210
2TỶ
452883
648362
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
76
58
200N
867
801
400N
8842
0309
5821
2322
1705
2270
1TR
0961
2666
3TR
44322
95881
13933
11766
27983
54243
40702
15830
07988
15851
68938
04301
10272
58597
10TR
94039
10066
85026
95172
15TR
88711
05760
30TR
74839
31943
2TỶ
339278
228655
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
37
52
200N
002
579
400N
9127
2690
7888
3003
0245
7955
1TR
9818
3946
3TR
62269
44888
52858
26861
58616
95618
11539
83155
87338
18532
51951
25382
31994
95077
10TR
00695
36140
17422
10760
15TR
13663
06824
30TR
95803
45348
2TỶ
973611
934122
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me