In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 04:12:56 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
03
98
200N
566
265
400N
6069
8253
3728
1482
1318
5479
1TR
0866
8215
3TR
45287
27209
44856
49510
49206
63192
25445
11737
78948
80117
87079
53166
72333
12224
10TR
89220
15468
06725
35777
15TR
68945
58370
30TR
63652
23338
2TỶ
551347
633083
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
08
92
58
200N
286
344
464
400N
6070
9930
6384
3647
1702
5356
7290
7607
1740
1TR
5235
5405
7594
3TR
28092
70453
65601
17479
20467
32177
59103
64080
81519
39057
24043
83475
76592
74331
53493
29822
41116
40456
64597
57518
24254
10TR
05612
63590
50623
05173
17611
04382
15TR
07256
17443
09565
30TR
99765
65964
29248
2TỶ
104657
734206
527780
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
47
32
200N
624
660
400N
1617
7256
1853
5780
2704
8782
1TR
8736
0654
3TR
98888
46112
63667
66091
91330
91232
13137
50867
75916
62518
94771
03110
35882
75117
10TR
95646
22637
52500
74031
15TR
75332
07173
30TR
04291
12112
2TỶ
992909
418005
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
07
52
46
200N
139
506
907
400N
8454
0865
7531
3313
4503
9866
4445
4421
0512
1TR
4759
6112
1071
3TR
00109
50304
34299
07502
46181
89669
07736
05701
27444
90377
96367
06285
46927
70940
54304
35984
92487
66204
50108
65530
61218
10TR
97331
43027
88336
86401
33494
53251
15TR
33366
74255
35661
30TR
33581
05537
85882
2TỶ
811255
680980
298660
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
06
63
200N
205
885
400N
4875
4424
4017
5381
3280
9021
1TR
3056
7139
3TR
43496
68768
30079
12258
86328
62621
62839
08350
28885
56912
97483
26405
39830
73000
10TR
43519
36468
90125
80779
15TR
63832
71557
30TR
40730
17817
2TỶ
794132
873156
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
00
14
200N
667
920
400N
4430
6094
6596
0760
0732
8663
1TR
6074
4811
3TR
54584
22353
83906
63105
55667
90261
18442
03891
55859
43325
15197
58563
53147
89116
10TR
87744
00412
17553
03843
15TR
53462
23682
30TR
05163
47698
2TỶ
673459
337883
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
11
09
200N
480
354
400N
1652
1790
8335
5133
8607
5611
1TR
9835
0362
3TR
87051
53436
69924
16095
59999
31506
12458
83959
48932
40295
80325
28460
30528
52895
10TR
06199
79100
06064
64564
15TR
62734
39675
30TR
97810
98538
2TỶ
113722
767153
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me