In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:03:47 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
00
43
35
200N
403
688
522
400N
7229
4919
1369
2526
0064
2544
2929
8127
5876
1TR
2599
2729
0159
3TR
85149
85319
26850
36121
12226
88325
80157
64745
76920
42101
56156
81143
17438
25692
34248
75826
88276
95195
85082
15623
24070
10TR
72583
16773
43822
03114
54245
85103
15TR
52925
12928
64747
30TR
58643
48134
58665
2TỶ
484477
466288
756419
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
39
20
200N
035
422
400N
5432
0344
7848
3519
0019
4207
1TR
6660
5226
3TR
95801
39530
02120
97653
40004
03928
72757
34512
86068
56197
08110
52317
40131
40082
10TR
72019
78346
57245
29196
15TR
63986
24575
30TR
80002
17223
2TỶ
157777
922218
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
83
63
200N
333
050
400N
3362
6484
4592
9026
1981
7911
1TR
6565
3568
3TR
35914
35963
58068
33625
13972
60855
26521
29887
60467
68281
65177
27948
48402
28481
10TR
74449
32576
15851
65963
15TR
29946
36614
30TR
47536
79151
2TỶ
580159
213482
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
46
05
200N
532
936
400N
2065
9102
0696
3715
1413
6690
1TR
4322
5487
3TR
80815
09558
15443
44339
87240
73596
05724
90748
14275
89434
17804
65633
58031
52231
10TR
45290
57462
74314
77796
15TR
53331
70814
30TR
95097
00798
2TỶ
354939
583978
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
91
31
200N
408
023
400N
9508
2160
2995
6303
0348
6635
1TR
6904
7520
3TR
08818
53481
31848
99535
48779
40031
69548
62464
63873
92803
24597
70918
85784
39935
10TR
61111
08012
14072
56664
15TR
68517
55863
30TR
42159
03217
2TỶ
713475
567564
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
34
41
47
200N
293
721
542
400N
2039
7377
3870
0835
3755
0902
5835
3666
7111
1TR
9006
0202
6000
3TR
54281
05868
56331
13231
30565
48321
11904
16033
37788
25954
37610
46296
93847
67825
93866
25571
69484
93996
85568
95543
11665
10TR
61913
74651
46327
53415
90378
22130
15TR
10799
35506
24295
30TR
02557
12754
81327
2TỶ
669638
359527
928136
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
71
95
200N
816
934
400N
7379
0231
4964
4579
5461
6179
1TR
4478
2389
3TR
68258
97436
56850
00285
96777
47645
18003
71963
18889
45369
93800
78201
13751
97505
10TR
45101
09698
54951
93866
15TR
90298
31209
30TR
99605
02156
2TỶ
853083
492504
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me