In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:00:39 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
02
33
63
200N
999
150
256
400N
0206
0266
6741
4826
2959
0976
1732
9659
3835
1TR
5930
0329
3199
3TR
84284
58945
84303
07741
07794
10316
05379
56339
51881
89618
20971
96670
99541
73854
01552
69912
90010
94679
52770
19990
63439
10TR
68188
41306
84910
68526
55223
19609
15TR
81438
98717
81793
30TR
81895
54948
76859
2TỶ
144319
874472
300958
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
83
07
200N
946
897
400N
3504
0711
2994
5267
4493
1177
1TR
7994
0730
3TR
56095
96215
67920
16122
05290
20106
67414
71913
47430
26212
86900
12641
61852
64326
10TR
09421
76352
88800
67444
15TR
26429
87428
30TR
70661
44537
2TỶ
927794
581703
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
27
88
21
200N
079
962
671
400N
6090
3215
6757
1351
8449
8867
0866
8585
3001
1TR
6888
6344
6261
3TR
35786
05733
28286
72704
08587
06503
36270
79706
16574
60764
30958
48404
11460
97285
35844
11516
62685
81898
35229
17521
38860
10TR
02485
18132
84465
63051
31697
41770
15TR
09941
66953
09073
30TR
57725
86746
44679
2TỶ
557222
536159
805315
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
77
72
200N
107
752
400N
9731
4908
0738
7508
6789
4804
1TR
8924
5658
3TR
27913
06345
12640
66117
74693
51605
91829
00625
75496
13212
60533
52111
87692
39052
10TR
07178
74176
06340
21649
15TR
32746
80860
30TR
82678
07536
2TỶ
873827
548524
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
67
59
200N
001
352
400N
5204
8159
5916
4982
8818
1029
1TR
5141
4148
3TR
81402
97390
63307
31572
79067
73458
62702
49648
82319
32780
52767
56007
16476
02497
10TR
34600
89067
72044
11627
15TR
42986
66463
30TR
83623
81461
2TỶ
203835
213125
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
17
73
200N
482
621
400N
8308
2626
7800
7573
4108
2226
1TR
8571
6611
3TR
27917
67140
48070
94546
44937
56829
66190
82532
51756
80297
89925
71057
03137
17282
10TR
64840
75930
35851
10374
15TR
99296
95403
30TR
65482
10054
2TỶ
753143
782200
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
20
63
200N
380
073
400N
9802
6117
4432
7904
9246
3656
1TR
8466
4107
3TR
67743
90859
89475
95780
73494
56837
88572
14831
51631
48913
24797
90704
32865
13872
10TR
57485
11124
80457
08180
15TR
96306
19538
30TR
49357
08877
2TỶ
217541
853648
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me