In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:22:02 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
53
58
21
200N
497
491
157
400N
0616
6273
2691
8452
2413
2421
5829
0701
5852
1TR
4743
9205
7434
3TR
75940
10170
72811
31419
12715
54235
95497
46350
57827
73194
49102
47857
89073
60950
23663
01555
32616
36264
29724
31777
97437
10TR
14766
38355
78524
41860
92416
28869
15TR
53805
00280
75532
30TR
58761
30121
94566
2TỶ
885113
984301
55730
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
69
82
200N
800
823
400N
3835
7156
3720
1284
4504
1856
1TR
3021
2998
3TR
08203
52579
51072
79342
77316
74199
97216
88987
98909
63426
04215
32206
97677
87122
10TR
36067
24312
38167
05054
15TR
32253
79669
30TR
70880
02428
2TỶ
142279
627698
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
71
41
200N
172
392
400N
2582
4611
0449
7070
2094
8655
1TR
2091
2382
3TR
04710
73705
39818
65394
18020
70183
01882
72209
65212
46562
54214
18335
76280
77193
10TR
75941
06581
89359
59440
15TR
96592
88546
30TR
94317
50903
2TỶ
693676
075387
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
83
82
200N
458
297
400N
3178
1014
2289
2234
2028
1027
1TR
6026
3562
3TR
19395
35371
47715
16952
79389
50249
24408
24040
53455
94973
30834
26445
81910
35156
10TR
44115
42036
34734
06444
15TR
27344
29828
30TR
86727
99387
2TỶ
017334
197388
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
96
71
200N
743
600
400N
4381
2442
4793
3356
3336
6954
1TR
7287
7902
3TR
69768
49658
79994
38070
81436
83416
62648
48101
11133
98900
04921
59001
34947
38054
10TR
47952
76619
16535
05519
15TR
07642
68827
30TR
64647
91329
2TỶ
767312
224002
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
41
14
45
200N
728
200
079
400N
0337
2214
6524
4164
5054
4388
6128
7424
7198
1TR
4165
6836
6949
3TR
65634
30036
84360
32743
43921
32398
36296
23980
88718
74204
32775
27798
53401
23524
32290
53131
87857
11151
89745
59217
03643
10TR
91475
92950
24444
83209
81835
00107
15TR
25682
10946
69800
30TR
35639
23557
47640
2TỶ
874874
399404
975699
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
46
17
200N
988
174
400N
2741
7857
5519
9441
1375
6963
1TR
3312
9183
3TR
34826
12612
22860
58904
72831
94402
90233
43625
06723
04639
77695
30940
10602
03773
10TR
36722
88156
07573
43812
15TR
21325
69415
30TR
28987
82446
2TỶ
491324
915184
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me