In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:28:44 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
91
35
54
200N
057
367
838
400N
3653
6175
7017
1525
0808
7868
1616
8039
4040
1TR
1207
5928
4283
3TR
48410
93858
22158
47634
77301
96573
77007
07010
76497
93797
85876
81606
74895
70586
82436
20833
77892
05009
17875
37765
55468
10TR
08636
85315
40501
56194
26302
26171
15TR
73933
48224
76456
30TR
92891
12883
53361
2TỶ
940042
032188
908667
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
72
82
200N
253
805
400N
4785
4385
6325
6778
8799
5303
1TR
5426
8152
3TR
02051
37094
60073
23014
36288
53306
61231
84316
53112
85648
18631
38806
27679
23985
10TR
29768
33953
86882
42254
15TR
64462
29316
30TR
40293
06009
2TỶ
840694
887289
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
52
06
15
200N
684
434
110
400N
6780
1107
3547
1289
9338
9681
4901
9251
9113
1TR
5233
4101
1946
3TR
95745
20830
25756
24052
31526
30738
79843
82093
47563
07491
38444
58051
81156
02753
29263
73860
21009
05715
18446
12865
17550
10TR
31067
28743
02005
18408
28777
14196
15TR
21699
99964
59261
30TR
35686
33328
04745
2TỶ
754818
138090
818453
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
31
68
200N
018
387
400N
5007
2744
0109
8663
8303
0712
1TR
9078
8586
3TR
48150
44080
21910
37382
88210
56925
80180
46205
46083
39344
55938
42351
37287
66866
10TR
08703
59795
39572
83498
15TR
71417
05541
30TR
26891
11395
2TỶ
082097
115823
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
97
50
200N
118
243
400N
8557
0972
3294
3131
2148
7879
1TR
6824
1241
3TR
59572
05732
69611
42231
23361
37175
58311
92483
90478
99335
37137
11044
47966
70851
10TR
23385
69165
80190
55267
15TR
11796
53554
30TR
06763
83009
2TỶ
867069
764708
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
23
58
200N
272
742
400N
0418
8249
0331
2430
5599
7420
1TR
7779
0723
3TR
69510
94654
61348
29261
32416
52366
82188
94400
38686
19083
57179
04851
04927
20670
10TR
43694
13524
61566
05268
15TR
22823
14470
30TR
21061
98061
2TỶ
062362
249643
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
29
65
200N
366
539
400N
3713
9149
8582
1829
1292
6680
1TR
9126
4114
3TR
30738
99213
06101
00763
71661
55709
67963
58991
46859
07258
30106
83697
15231
91121
10TR
18054
68605
54202
78871
15TR
86110
66139
30TR
18657
36263
2TỶ
409722
951094
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me