In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:15:49 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
50
95
76
200N
474
286
426
400N
0747
2679
2772
3258
9087
6721
5422
6666
0152
1TR
4848
9064
3889
3TR
28675
13912
59474
84748
17942
07711
84960
61127
55263
12870
63733
67890
11320
85551
33951
88682
42242
98281
10138
69862
19321
10TR
53794
40529
68008
13675
35386
49905
15TR
59509
71399
61348
30TR
34243
24587
41761
2TỶ
22615
73492
30058
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
37
52
200N
134
567
400N
3286
6663
2642
8588
7046
5159
1TR
7830
4121
3TR
43864
15004
45583
96244
61541
24961
01565
69264
89056
66000
66436
10062
43534
67297
10TR
73624
50878
38616
31000
15TR
80179
88175
30TR
73416
59201
2TỶ
73904
12492
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
33
76
200N
461
343
400N
9464
4028
5147
9360
5485
7708
1TR
7695
4127
3TR
29566
07604
16967
21777
45803
55254
47095
15974
72170
75375
81915
70956
66760
69062
10TR
51724
58956
84280
03114
15TR
07371
02191
30TR
71145
17909
2TỶ
91210
47792
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
57
11
200N
289
157
400N
7718
9770
2803
8840
1584
7709
1TR
4031
2845
3TR
95278
70309
13599
41820
89184
35617
06535
71545
68547
26718
55211
42067
46687
79340
10TR
82320
95496
14474
89565
15TR
75596
37968
30TR
19212
97116
2TỶ
90681
62349
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
74
71
200N
289
279
400N
7296
3642
7914
4037
8283
5097
1TR
2087
5718
3TR
72036
79363
31386
30088
15237
15278
13138
32914
45198
17269
69481
28413
73275
78350
10TR
97513
78380
34037
01233
15TR
28996
83017
30TR
65262
22470
2TỶ
17548
19727
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
12
95
76
200N
114
974
917
400N
1167
0777
3975
5943
3883
0380
0706
3435
4821
1TR
1629
8183
1550
3TR
89743
99187
93268
27829
11474
75426
81523
02628
52207
65468
21449
50308
28424
94423
85070
35095
43215
73674
18688
08832
29422
10TR
23323
32649
06143
87699
97903
02290
15TR
05466
01731
20732
30TR
29991
96163
54726
2TỶ
94621
51752
16049
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
11
20
200N
449
888
400N
8433
1705
2675
8604
2794
3803
1TR
1615
7047
3TR
42471
20852
03661
17162
73821
32728
56915
97138
96232
13224
65542
38209
12025
48399
10TR
54411
86049
85920
03269
15TR
32298
72470
30TR
48951
71542
2TỶ
23007
75607
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me