In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 22/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
50
96
200N
570
021
400N
8507
4277
7998
4967
3606
1884
1TR
3891
8816
3TR
08452
46948
86493
88044
65888
47013
00999
58932
02955
11732
76047
98063
27824
36804
10TR
61536
47145
85203
02858
15TR
78729
98334
30TR
44044
15997
2TỶ
98872
97677
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
01
52
200N
475
362
400N
3528
6121
3425
2779
2158
0547
1TR
7266
9819
3TR
03108
14637
04291
26024
57861
08563
89488
63473
32895
22257
16992
19830
13945
99659
10TR
00814
81708
69186
01210
15TR
26006
47559
30TR
09106
73513
2TỶ
97019
05755
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
99
21
200N
425
416
400N
4765
0150
4766
8348
9894
7599
1TR
4368
8932
3TR
48724
79813
06798
50068
12106
21700
80262
22308
00527
36637
42916
11679
57852
76256
10TR
41335
42403
18667
64287
15TR
03128
42245
30TR
98621
00161
2TỶ
56553
63187
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
88
59
54
200N
846
155
000
400N
5015
6574
6429
1620
9803
5363
9010
3807
6094
1TR
1387
6114
3542
3TR
12848
74924
49822
64475
02562
07031
35867
32133
44960
21712
48016
85986
96800
62456
88833
65837
72775
73217
78105
69207
99751
10TR
08207
12223
64741
34020
12993
51985
15TR
80581
37193
54018
30TR
81072
33980
69084
2TỶ
04023
78086
49679
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
66
04
200N
072
453
400N
0151
7729
6576
3182
9765
3672
1TR
9391
4643
3TR
26211
33537
28083
59875
99445
49043
49004
63638
88699
23079
33001
59035
34196
30805
10TR
64594
80766
85421
64678
15TR
37422
81868
30TR
66750
43323
2TỶ
57421
03764
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
74
66
56
200N
591
260
203
400N
8093
8294
2669
9700
8430
8134
7486
9252
3020
1TR
1533
3193
0170
3TR
97668
13060
34483
67637
94670
68305
90421
48449
30880
16608
89017
10760
23789
85851
95909
81889
33901
18363
21859
25576
98117
10TR
88172
09449
18499
33839
97688
93404
15TR
08177
43994
99453
30TR
42526
71111
24112
2TỶ
031361
284413
407127
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
17
82
200N
067
113
400N
0651
6188
6851
3879
5838
4954
1TR
4943
0918
3TR
08413
43266
22033
41195
94664
55447
64214
63271
37724
32503
60642
34373
97870
84320
10TR
33246
67137
04759
21406
15TR
76848
03232
30TR
50056
98108
2TỶ
985741
587803
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me