In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:34:02 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
15
53
86
200N
017
157
281
400N
9473
8936
2288
3010
8127
0100
4653
8466
1748
1TR
4706
7877
3502
3TR
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
10TR
62559
23972
21083
44623
93699
73109
15TR
69662
08089
53707
30TR
65875
22827
32904
2TỶ
636674
779404
351574
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
15
11
200N
878
486
400N
7701
9382
5690
9254
0011
0347
1TR
1353
4156
3TR
74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554
21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803
10TR
74575
08379
61445
50173
15TR
73722
93309
30TR
90990
88408
2TỶ
179313
851840
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
96
31
52
200N
824
106
855
400N
4916
0329
3842
9118
1020
5757
2974
7837
4343
1TR
0902
2231
3730
3TR
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
10TR
67688
46319
35786
01805
92147
51537
15TR
11950
94902
71158
30TR
37217
20646
87959
2TỶ
826578
033339
524605
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
83
15
200N
562
960
400N
2091
7973
2836
3039
3631
8651
1TR
2521
7479
3TR
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
10TR
03077
86284
63836
59489
15TR
10291
44193
30TR
21550
83543
2TỶ
554487
077346
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
22
76
200N
359
581
400N
2657
4234
3040
8457
1106
2519
1TR
4169
9290
3TR
29810
59239
40003
36252
72364
09169
95278
83454
14166
61580
76393
58779
49806
16486
10TR
18558
84882
50505
73414
15TR
77445
29259
30TR
76454
38924
2TỶ
248337
634623
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
16
12
200N
662
639
400N
2001
3849
7646
9324
3381
2830
1TR
6364
5647
3TR
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
10TR
23079
33050
68970
90206
15TR
69444
82720
30TR
47724
95996
2TỶ
999148
995118
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
41
15
26
200N
780
004
398
400N
0255
6139
3494
5244
2369
6031
9004
1364
4147
1TR
6315
7070
9675
3TR
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
10TR
69578
96480
34731
02906
21826
94781
15TR
55560
08745
54197
30TR
78816
38767
83881
2TỶ
674256
013901
589281
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me