In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 22/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
56
06
200N
602
886
400N
7832
1943
3429
5340
0818
6486
1TR
4614
3269
3TR
23080
20704
12225
58108
52983
76325
49630
70755
07474
12773
66136
25881
63198
58180
10TR
58743
10179
05449
44196
15TR
96834
24929
30TR
27594
86627
2TỶ
22780
82443
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
94
13
74
200N
256
660
793
400N
8341
2087
6522
4191
6456
4757
5480
3969
6685
1TR
4197
4771
4011
3TR
89664
72359
76766
43583
60578
40435
82060
23365
48449
56685
10189
12302
13794
47333
67291
51139
26717
52182
99014
20377
79015
10TR
41541
35842
85769
06512
38890
01216
15TR
57662
50319
77466
30TR
61064
47404
44830
2TỶ
07295
35895
30510
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
77
13
200N
824
643
400N
1326
0065
2397
7070
2709
1700
1TR
4556
3030
3TR
36630
69395
52908
78213
89756
61015
66579
81618
69079
50889
71628
29794
88902
39517
10TR
18898
56512
06028
55414
15TR
62210
84863
30TR
82282
66505
2TỶ
72964
65038
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
41
40
23
200N
237
538
720
400N
0558
2445
4115
1405
5521
1816
7316
7503
5316
1TR
0105
9486
4455
3TR
30863
97081
62652
62698
45082
68976
98857
34282
37541
11819
05855
33969
94815
88030
09417
77798
25645
14955
97141
06640
36972
10TR
60878
32008
03873
26294
44174
76105
15TR
75031
33487
93753
30TR
94464
67004
08599
2TỶ
40545
067420
25795
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
62
42
200N
390
244
400N
8040
9812
7648
4093
7525
7190
1TR
0629
5931
3TR
97844
23178
21985
78241
47157
80116
33535
04475
79168
04536
70107
23559
64753
94069
10TR
81213
52396
70684
79659
15TR
80203
64959
30TR
15703
86041
2TỶ
587074
958924
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
86
84
200N
238
016
400N
6175
6764
4336
0399
9737
2722
1TR
1646
7250
3TR
30655
34062
49220
61409
97641
73151
61265
51713
78519
71452
75693
13421
74495
87820
10TR
93153
21882
91538
69796
15TR
03489
92422
30TR
90331
53059
2TỶ
97098
83274
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
46
66
200N
245
137
400N
8842
9532
2770
2446
1613
6698
1TR
5306
1649
3TR
32022
94054
02240
48059
85331
08149
95465
94109
72168
99214
83404
59956
68407
51018
10TR
24103
62021
37870
60237
15TR
52139
71943
30TR
86084
64955
2TỶ
43104
16704
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me