In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:59:58 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
85
99
83
200N
672
061
134
400N
3866
2186
6029
3936
7315
2487
4659
4406
7832
1TR
6951
8371
5683
3TR
99168
57660
98931
09517
77173
17597
93685
22900
51477
88601
14743
27150
01664
61812
82732
69583
99730
66694
53967
31808
58685
10TR
43993
75119
96045
05194
66406
36208
15TR
00144
79229
83310
30TR
89957
41888
35051
2TỶ
267851
471024
524548
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
75
81
200N
015
167
400N
9331
7369
5288
4040
2588
5208
1TR
0117
5479
3TR
92879
98938
08325
01632
32275
54787
70248
28163
84811
72215
12774
39872
60489
16808
10TR
44189
68696
60417
56471
15TR
04189
97242
30TR
07500
79712
2TỶ
222394
127037
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
49
18
27
200N
425
597
178
400N
9875
9617
7050
9186
0200
3353
5314
9814
2979
1TR
6413
8456
4453
3TR
99464
12396
87022
25101
80533
64753
66958
94045
49223
17873
25113
34030
01208
12702
83978
81846
67034
91229
71904
17264
83916
10TR
51228
09500
16051
36781
25540
59088
15TR
11393
47097
84892
30TR
80935
63466
09777
2TỶ
658396
240422
579940
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
08
43
200N
685
785
400N
2350
5976
1862
3296
6616
9535
1TR
2931
3766
3TR
97213
51891
84212
62459
57041
79783
69462
92974
01695
07357
11756
88049
56245
22217
10TR
80304
42339
48831
58871
15TR
18024
48109
30TR
87843
93799
2TỶ
124346
821499
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
60
97
200N
707
302
400N
2234
9373
7135
4891
8106
4309
1TR
5788
8844
3TR
74927
64244
53478
35256
05378
93565
91095
28696
81026
16944
01876
29127
50295
04143
10TR
35201
62660
22595
81925
15TR
38010
35292
30TR
57366
77843
2TỶ
845394
555200
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
59
12
200N
697
585
400N
1025
0386
9972
9340
3088
1602
1TR
0111
5152
3TR
02643
35606
74911
31301
13827
42085
27665
59193
85506
29029
82566
52347
75790
52128
10TR
59601
19010
13506
54736
15TR
62081
57291
30TR
38241
33968
2TỶ
260180
116802
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
80
56
200N
072
687
400N
7446
3892
8659
7811
0270
0486
1TR
3399
9283
3TR
36812
54102
23676
20627
26465
99395
61845
91648
91961
12937
76974
04048
19172
42859
10TR
24231
69032
95257
57058
15TR
49581
56391
30TR
13340
11004
2TỶ
379622
546593
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me