In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:33:31 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
16
83
97
200N
300
813
828
400N
3923
2013
9173
1962
6770
3328
5347
0903
6637
1TR
9548
8649
8007
3TR
08746
28104
97687
62847
50806
46898
89633
74387
84536
54463
71266
89840
69738
64993
44538
86504
39679
93373
50595
52714
24662
10TR
18738
84503
75810
10331
90661
07332
15TR
26270
63650
52149
30TR
10328
47974
46947
2TỶ
981221
733065
574788
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
04
44
200N
129
884
400N
3951
6151
0819
7933
1423
8351
1TR
8252
2847
3TR
62213
28280
26488
86155
95491
01652
43111
93154
86352
04659
61645
27680
05474
85154
10TR
51763
92706
92315
79969
15TR
68733
42794
30TR
72726
52688
2TỶ
287875
596993
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
15
61
34
200N
152
788
617
400N
9815
1170
9688
3250
7163
9886
2439
9977
0214
1TR
6980
4689
2445
3TR
62955
22139
01272
10796
98406
88324
98761
93658
47805
44917
11953
52393
35706
66645
08630
76692
44155
33668
90338
11413
02507
10TR
71652
19373
02383
55450
17507
86117
15TR
88724
74397
65911
30TR
29894
11043
59046
2TỶ
034411
424223
540621
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
98
51
200N
585
304
400N
0324
9327
7484
1033
1649
7790
1TR
4366
3640
3TR
86049
97123
58080
13844
95147
41769
87906
97644
49543
17652
42564
26983
33482
66553
10TR
52485
41124
63447
00517
15TR
36488
75894
30TR
53438
55782
2TỶ
616261
536806
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
12
19
200N
979
871
400N
9870
0115
8382
1957
1702
3757
1TR
4670
6644
3TR
21693
50155
10635
99804
99147
65905
76755
80527
80789
00331
06848
51923
65218
52600
10TR
41571
51080
47269
69933
15TR
90568
53910
30TR
04779
52274
2TỶ
816902
767458
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
42
43
200N
000
724
400N
6865
1501
5491
3741
1012
6579
1TR
8520
9219
3TR
55624
97622
13947
13533
94495
51262
01781
47786
71438
41048
96036
28856
84909
62783
10TR
82986
37142
76514
71259
15TR
35668
34853
30TR
93392
13267
2TỶ
240037
306584
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
51
16
200N
685
270
400N
3594
8407
5526
3794
5580
6103
1TR
4159
2133
3TR
35961
95668
17656
66855
69530
52627
89856
48826
91001
52863
74948
49575
06914
68825
10TR
16664
08007
47289
43248
15TR
40304
72166
30TR
79036
39991
2TỶ
954318
208251
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me