In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:03:15 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
93
57
84
200N
234
034
236
400N
4169
6493
0884
9312
1590
9488
5157
4930
9860
1TR
6331
6693
4483
3TR
54467
99730
90020
21195
49510
55395
30276
97950
06436
36749
85503
72935
69275
98648
28854
42741
78541
56733
59750
16615
65971
10TR
94439
46777
15264
36482
96271
36817
15TR
47821
39931
06114
30TR
72415
72686
95595
2TỶ
963707
970536
096390
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
16
33
200N
039
727
400N
9695
9253
4060
0266
3454
8823
1TR
0729
8201
3TR
12953
38234
00820
01517
72027
79528
07234
77808
20207
99323
21237
98002
79554
29443
10TR
91911
93041
91202
22843
15TR
56398
35504
30TR
56237
32398
2TỶ
676108
472264
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
60
93
03
200N
363
514
578
400N
1867
3793
3161
5888
1633
8600
1717
8995
3766
1TR
5207
5676
6743
3TR
37976
64880
64528
86495
26722
07657
28120
54617
88593
16298
66857
21397
02732
18194
60546
25820
38539
82395
59783
13691
95288
10TR
08683
90360
38776
36101
75938
88413
15TR
76582
63115
79557
30TR
94044
07995
28986
2TỶ
034891
724850
406179
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
35
56
200N
723
499
400N
9980
2139
7104
6487
6701
8833
1TR
4047
4027
3TR
61730
60616
18797
93244
88488
70402
17486
40394
73767
41857
75638
20994
14956
83504
10TR
71524
82237
16976
22159
15TR
20556
18927
30TR
70747
95725
2TỶ
871526
814222
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
56
21
200N
264
908
400N
3534
4175
3894
7849
0931
3511
1TR
7810
6655
3TR
25194
92228
13894
58776
83215
64662
77540
75108
96893
32657
36417
12678
56961
05553
10TR
70380
23902
04600
62689
15TR
11567
21340
30TR
07544
84583
2TỶ
496472
163598
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
57
72
200N
791
048
400N
7252
7846
4164
9129
4647
2769
1TR
5244
0498
3TR
92379
40618
86135
28442
90570
72626
36901
63127
57648
84599
76805
77246
14505
67113
10TR
29253
62481
76611
15967
15TR
57933
14674
30TR
22985
86997
2TỶ
428204
020753
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
01
14
200N
144
611
400N
8845
4756
4413
8927
7242
4877
1TR
5370
9132
3TR
13535
41590
15871
31905
16019
36087
35705
02220
65487
29493
78304
93681
35506
52508
10TR
37588
48614
25314
82025
15TR
31377
01517
30TR
36634
56425
2TỶ
725022
652368
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me