In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 04:12:06 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
13
43
200N
793
623
400N
0691
5058
7030
8041
4654
4346
1TR
9619
6177
3TR
12838
62980
91120
90686
28597
83099
25451
28124
51171
68123
56576
45489
77523
04438
10TR
25125
15207
53064
90817
15TR
17385
16302
30TR
47024
01087
2TỶ
651163
273159
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
06
87
80
200N
450
298
077
400N
7649
7765
7765
9800
4244
7423
0747
9195
6517
1TR
3993
4487
2976
3TR
43473
08440
65092
82417
68313
01777
88534
35395
18215
05584
34914
73523
95495
51756
45955
36841
45890
83610
78435
61201
92744
10TR
87692
60050
74778
96588
67149
51915
15TR
91289
13975
45765
30TR
92658
85552
30869
2TỶ
378065
230328
322696
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
12
97
200N
759
681
400N
6274
8018
4244
7592
3203
6616
1TR
4826
1525
3TR
91841
09250
82259
96911
08195
23098
27372
54999
11515
43003
92762
21641
34820
80136
10TR
20018
96150
77014
45610
15TR
14767
30976
30TR
08506
94013
2TỶ
921021
678748
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
69
67
92
200N
222
150
376
400N
5848
1323
4312
4833
2117
0843
3083
7249
2663
1TR
0703
4707
8807
3TR
45398
07004
34740
74908
56131
69823
59470
23202
01850
28251
73596
29348
09506
16487
39117
47518
94238
14942
67503
56543
82579
10TR
50296
03523
00382
24302
45510
79548
15TR
84832
11830
59652
30TR
67590
64617
63437
2TỶ
154899
512380
561718
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
37
21
200N
470
195
400N
4898
7574
7741
9518
3480
4012
1TR
4933
9895
3TR
13679
02243
62414
49122
95901
66622
03609
08314
17861
38792
05024
19800
80574
79852
10TR
35490
89263
58675
06782
15TR
42589
72888
30TR
37734
24115
2TỶ
032944
019125
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
81
41
200N
227
796
400N
1690
6033
2129
3375
9761
0614
1TR
8183
9294
3TR
75156
94562
60187
33490
04278
07008
89938
46203
78716
72490
07780
20302
11213
32085
10TR
90788
59089
14650
76827
15TR
68763
82690
30TR
91657
35190
2TỶ
825138
036857
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
28
95
200N
196
565
400N
7018
5970
4484
5674
0829
8753
1TR
0928
3296
3TR
36662
16630
73935
84419
99842
79656
74571
51255
70417
21301
55021
07956
38648
89452
10TR
37557
46037
45966
87874
15TR
06799
61787
30TR
35897
95471
2TỶ
336429
043048
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me