In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:16:30 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
86
33
91
200N
047
986
339
400N
5415
4665
2156
9543
6781
5759
6815
0187
9868
1TR
7438
1913
7018
3TR
12180
57617
97679
08444
58784
20616
70880
80704
03274
71582
30688
96017
92943
41358
96606
31150
36724
23406
09728
96817
25427
10TR
78431
15045
29644
96207
20855
16817
15TR
57734
11496
03238
30TR
47206
86913
11765
2TỶ
564554
129839
760321
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
80
70
200N
083
566
400N
3708
8863
1089
0740
8106
5008
1TR
3500
9926
3TR
99580
49177
67296
80410
56128
56941
04795
93144
76594
81603
62319
43708
16796
70698
10TR
99754
28326
06667
70415
15TR
17436
90549
30TR
12179
14624
2TỶ
573319
759798
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
96
45
200N
083
544
400N
5413
6476
6367
9908
1720
6896
1TR
9799
2050
3TR
78013
87325
16674
36331
62214
83809
60869
52196
17653
26381
89752
97906
78114
90837
10TR
69951
63361
20270
40268
15TR
50590
79108
30TR
42520
29019
2TỶ
512833
974554
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
49
30
200N
012
907
400N
3651
4171
4391
4503
4617
8200
1TR
2213
5475
3TR
05611
58605
59276
94304
90333
59492
00834
35907
56013
63140
48728
00184
65833
48546
10TR
14366
49379
23956
25827
15TR
20997
13378
30TR
82906
96270
2TỶ
412100
236042
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
46
40
200N
663
571
400N
4683
3299
0499
4728
8660
7828
1TR
3248
1676
3TR
44585
81832
20817
61894
71178
51560
29150
24594
09107
68433
68939
92708
02970
12397
10TR
70800
67997
47802
46326
15TR
09794
19802
30TR
71418
33253
2TỶ
659052
779875
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
17
86
41
200N
302
658
228
400N
6239
4825
9887
5422
5743
6395
8868
3732
4165
1TR
5699
8969
5447
3TR
66799
75047
06988
94156
98937
14638
53092
41247
43495
52319
60248
69518
67819
35883
71339
96918
66779
49427
72438
58711
66406
10TR
11392
02471
61844
91024
36084
72965
15TR
84508
52861
68944
30TR
66864
78083
58134
2TỶ
583413
543567
050866
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
95
58
200N
452
224
400N
3759
1214
1098
3008
0499
9292
1TR
9615
8517
3TR
29475
77590
99595
88548
76399
52044
50733
99833
26235
33961
93625
03526
43103
20069
10TR
67116
66401
50882
85860
15TR
59167
32936
30TR
77015
82845
2TỶ
257512
598957
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me