In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:39:00 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
39
46
200N
593
397
400N
5452
6143
0760
0728
6140
3458
1TR
3711
6471
3TR
51473
15700
87596
99633
69502
74793
64212
52308
35586
82054
35118
71790
94020
66080
10TR
42736
58807
99812
88747
15TR
68199
31194
30TR
22484
86888
2TỶ
468657
664857
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
41
33
200N
960
442
400N
8557
6159
2290
1963
0431
3573
1TR
0185
5402
3TR
73012
96218
84947
15765
71094
01154
27830
05704
57573
63214
79811
28407
48170
95384
10TR
59033
78839
13248
29128
15TR
38354
11385
30TR
53905
48120
2TỶ
096438
414686
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
45
36
200N
038
147
400N
9880
6444
7714
7115
7889
4628
1TR
5783
1880
3TR
78528
94119
80005
14348
61004
84571
49888
52663
78725
90842
93259
73583
81386
47105
10TR
70553
62400
05559
01925
15TR
05133
29165
30TR
20516
00190
2TỶ
841936
270343
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
60
49
25
200N
269
643
907
400N
0685
1912
3506
0662
4507
4841
9331
4595
9662
1TR
6301
3910
5070
3TR
23132
46534
07140
84443
85798
55476
51949
59733
17305
52829
32277
69131
93537
94592
16549
64704
31186
72851
43627
47179
40442
10TR
31452
96524
43734
22480
55411
34840
15TR
30810
72244
28358
30TR
49154
41454
61657
2TỶ
156147
397991
762433
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
04
43
200N
739
933
400N
3492
2289
9732
4024
4030
1388
1TR
0179
6796
3TR
78059
44881
15225
40390
32663
46806
08537
03960
32018
79620
99155
87244
32582
03433
10TR
56629
60837
85941
81616
15TR
01364
07243
30TR
43784
39210
2TỶ
730210
495680
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
50
11
78
200N
157
828
667
400N
9576
9163
6865
4135
6050
8885
1262
2020
5943
1TR
9190
0402
3019
3TR
50781
65652
82358
07296
75439
85572
08357
02409
91713
61506
77531
56971
36083
97587
28127
66242
16811
96697
85125
42660
86844
10TR
39732
50129
79591
65179
21745
66081
15TR
01017
46487
20744
30TR
46779
62171
39754
2TỶ
748866
580292
023111
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
04
86
200N
567
816
400N
9081
3360
5739
8455
7514
4475
1TR
6771
9848
3TR
17561
72003
82621
55165
77948
16947
90883
32624
99174
68261
15542
71151
80844
17370
10TR
92446
39531
46166
77950
15TR
66232
81340
30TR
82343
50905
2TỶ
610804
547380
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me