In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 04:48:07 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
94
68
200N
383
265
400N
6075
0625
0793
2888
7523
2225
1TR
8034
1873
3TR
18030
15037
39727
92010
77897
29793
75529
74875
72543
28443
34653
96933
40028
91013
10TR
12207
76975
31560
82558
15TR
30761
83575
30TR
92866
40569
2TỶ
009847
691870
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
93
28
63
200N
229
889
255
400N
8451
7798
6778
0079
8756
5447
0439
5074
7720
1TR
4212
5722
2286
3TR
09672
89798
75257
75193
31389
93133
23343
53336
51260
15674
97487
28452
77081
45539
55909
45636
01754
25460
82717
12238
04965
10TR
88365
95641
39060
74011
31670
36362
15TR
15535
50602
66355
30TR
19547
72158
32789
2TỶ
014160
003338
051128
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
44
62
200N
401
958
400N
5914
6864
2997
0227
2941
0838
1TR
2024
1513
3TR
59961
42354
81017
62030
78058
16489
83253
88445
36391
92198
10553
43789
19782
38543
10TR
08931
08159
66390
71385
15TR
74573
11969
30TR
15028
21144
2TỶ
809416
607428
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
17
20
17
200N
733
829
336
400N
2757
6412
6952
8737
2793
8990
7356
2941
4794
1TR
9433
0181
5451
3TR
22468
55876
68688
77062
81288
77416
41625
03202
52606
49533
07404
32518
51981
78352
90890
00207
56925
17059
15652
90007
45853
10TR
00649
60299
72552
00522
90038
85113
15TR
08095
68353
63239
30TR
33898
08974
77650
2TỶ
796132
503143
349716
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
43
18
200N
128
999
400N
3237
2011
3764
4612
6411
9102
1TR
4796
1444
3TR
63177
97356
07529
27871
47955
64937
68999
84721
48691
88176
18216
59298
06478
57604
10TR
76393
99728
82051
60011
15TR
00126
30821
30TR
60185
05520
2TỶ
316693
082789
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
94
98
200N
477
773
400N
1834
3445
3036
6953
2746
1994
1TR
9429
5037
3TR
32613
60272
68358
51590
96784
15376
38197
05405
59000
05207
60715
40766
70310
49192
10TR
73962
55768
04599
11429
15TR
47920
17362
30TR
61177
78903
2TỶ
447843
434991
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
58
78
200N
413
009
400N
4731
8763
6069
7128
7006
8112
1TR
2704
2014
3TR
49752
92997
22853
47719
60385
96071
73144
39816
60317
04203
89794
95502
14058
53889
10TR
05575
42695
45250
62823
15TR
43429
23260
30TR
23069
47999
2TỶ
289312
272181
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me