In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:20:07 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
82
03
30
200N
155
246
861
400N
4425
5794
9564
3274
9261
9893
3955
3531
8691
1TR
2858
5509
9093
3TR
74458
38871
88298
29828
85047
87803
35438
94405
20018
30017
62566
77320
31875
82148
97357
63585
00966
64632
21533
33240
24823
10TR
60311
77826
50583
46146
52597
48966
15TR
18934
03691
11379
30TR
90224
68804
94197
2TỶ
027860
678555
980133
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
41
66
200N
920
682
400N
9534
9536
6551
8507
2816
2577
1TR
4722
1141
3TR
32731
33460
42153
67607
83771
85284
70938
75759
46964
65726
60088
39950
35602
80649
10TR
86534
63259
91521
74931
15TR
46391
52943
30TR
27773
01315
2TỶ
406122
554028
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
82
64
44
200N
805
683
555
400N
3405
2684
8822
5904
8465
3989
2589
5082
7907
1TR
0213
5712
5214
3TR
56503
99880
77271
34946
87188
57708
94295
90696
36056
11882
96683
28143
84213
13261
68101
84263
99301
63925
40362
44640
73397
10TR
54808
55655
11438
64316
49261
97419
15TR
94872
28341
60655
30TR
31208
31550
35329
2TỶ
952559
217160
431053
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
63
57
200N
113
910
400N
7978
7734
9950
4807
5191
6752
1TR
9118
3366
3TR
72504
42464
61957
53388
82695
92513
95387
01018
17764
83575
93075
43949
58628
18692
10TR
25577
44537
01744
64401
15TR
69677
74643
30TR
57869
30281
2TỶ
564669
532076
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
54
32
200N
877
665
400N
5363
9649
3762
3440
9902
4003
1TR
7152
2469
3TR
13664
06675
88842
10272
17374
56165
42055
26563
04159
07190
61628
05214
89562
84551
10TR
56041
90348
97101
84096
15TR
08139
33914
30TR
47883
47479
2TỶ
388277
151727
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
64
96
200N
404
494
400N
8362
3208
1828
1011
0141
5206
1TR
6129
8836
3TR
10696
97535
92325
70790
82916
45242
86724
40807
29935
59273
66034
25882
34289
17501
10TR
10286
70725
14484
98653
15TR
73898
67479
30TR
48978
34624
2TỶ
974545
656749
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
80
93
200N
581
751
400N
4954
8499
5798
4117
0628
3330
1TR
0962
3422
3TR
31325
42923
25472
19707
96606
96902
55675
44844
25350
35370
17437
58091
93300
45995
10TR
86243
03892
54039
25297
15TR
43262
33643
30TR
64564
05800
2TỶ
959237
833222
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me