In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:23:14 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
20
34
78
200N
793
275
882
400N
9744
6004
9379
4658
3442
8994
4295
8798
3157
1TR
8428
5204
2204
3TR
63900
18966
40754
11375
81753
20627
37240
40583
17782
34094
21906
26152
45668
52110
36597
15274
50231
40413
25349
88960
88127
10TR
53139
76840
85967
76942
92098
59020
15TR
54383
93442
50278
30TR
62177
44951
79526
2TỶ
426173
697981
990175
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
37
29
200N
041
099
400N
8073
5882
1290
0712
4895
7397
1TR
2590
3799
3TR
81537
34379
42391
60906
26840
33277
75067
78596
20161
14660
15955
69380
93346
57509
10TR
25057
13273
12761
65329
15TR
21830
03755
30TR
23792
77621
2TỶ
294969
979766
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
72
15
25
200N
533
317
079
400N
2068
5353
0038
3695
0888
3548
6404
5261
0484
1TR
3892
2004
5719
3TR
70530
88245
41920
39066
25791
89216
15659
61431
04610
10978
41007
95826
79831
41347
94709
83969
48173
68988
09614
74166
90088
10TR
31420
92433
37822
63009
98543
43087
15TR
02017
45451
19914
30TR
67055
69092
98302
2TỶ
858575
517076
086923
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
36
72
200N
540
969
400N
4265
1062
9772
1485
1930
6006
1TR
3884
8865
3TR
52044
87504
51542
18002
06279
61963
39987
14074
82670
19999
17069
71413
54509
47181
10TR
25984
13773
57181
13217
15TR
96571
50271
30TR
93298
46514
2TỶ
832738
336619
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
21
73
200N
841
469
400N
9076
0252
0174
8882
3118
0239
1TR
7337
6382
3TR
21448
06185
78878
68853
77942
36430
55928
76235
06521
02368
18876
95796
00706
25908
10TR
13804
65370
87036
74555
15TR
22671
26972
30TR
80810
51023
2TỶ
236927
783196
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
84
87
200N
832
870
400N
4081
5387
8769
3588
0889
7833
1TR
2449
0149
3TR
69839
77229
27785
04260
46185
86266
53367
89056
54818
77681
49723
06481
37499
42064
10TR
05182
87866
26818
78631
15TR
59771
40553
30TR
83711
28911
2TỶ
071266
783804
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
91
30
200N
909
971
400N
2614
2761
0988
3135
9160
5036
1TR
5415
9859
3TR
54090
76362
62214
25244
81939
49656
28635
74848
69183
64845
47023
86191
41820
47882
10TR
71711
62849
98879
55036
15TR
90744
53127
30TR
19042
62398
2TỶ
689188
159494
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me