In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:26:47 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
05
53
59
200N
201
681
410
400N
6673
0987
9040
0799
2132
8738
7380
0646
8155
1TR
1471
2935
9422
3TR
40364
75291
57629
84474
09131
15891
15789
02592
00923
26352
03179
00759
46939
76440
66828
18187
20464
06506
94505
99539
70800
10TR
50653
41097
21115
20393
28153
57505
15TR
98140
96632
81678
30TR
71475
49664
97299
2TỶ
872448
147252
223142
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
94
31
200N
095
664
400N
8300
5867
7128
9893
9861
3610
1TR
6382
7332
3TR
66228
99387
12231
98744
85062
08879
54264
73654
07954
64690
03769
55966
36627
83580
10TR
30758
51753
83779
24267
15TR
74811
75106
30TR
26237
79883
2TỶ
090846
657966
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
60
17
84
200N
896
616
261
400N
7432
1089
0877
4338
9342
1663
3317
4543
0655
1TR
3069
6866
9175
3TR
69449
28903
10704
16930
81106
56824
18250
03952
13740
73747
43195
25743
28759
70145
33024
66777
06189
79936
94233
34561
04857
10TR
32611
72956
59353
17897
56777
48466
15TR
42172
15254
52850
30TR
04498
39629
93643
2TỶ
832387
430996
402987
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
63
36
200N
704
143
400N
6536
0568
2093
9666
3866
3783
1TR
9696
0726
3TR
50509
53118
09203
06115
23267
24574
30576
32712
00496
30816
29497
08889
29659
28943
10TR
13659
69347
65719
75442
15TR
39565
43711
30TR
26365
33626
2TỶ
207632
260865
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
69
51
200N
761
935
400N
7189
2446
0531
7172
6337
4268
1TR
1977
7726
3TR
51794
65176
65964
08793
84630
73024
34082
76521
72413
79583
85344
38888
25852
76788
10TR
67737
46652
23816
73235
15TR
35266
80538
30TR
44923
57070
2TỶ
535510
802628
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
95
30
200N
899
396
400N
5851
5684
3284
7265
4095
4804
1TR
4765
3693
3TR
19883
19996
67696
91347
64806
67403
18250
89442
58438
18009
64964
95651
38932
28617
10TR
59185
21719
69257
85904
15TR
24796
31648
30TR
15820
70214
2TỶ
801275
477692
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
37
57
200N
482
438
400N
7669
4261
1471
0026
3180
6054
1TR
7347
7842
3TR
76809
23585
33773
60006
44157
91537
85934
99907
57891
69080
02695
63580
44352
11145
10TR
05927
40096
31911
78101
15TR
79512
65647
30TR
76178
26437
2TỶ
257148
778850
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me