In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:42:01 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
82
01
08
200N
209
100
945
400N
4925
8965
4491
7867
0828
6033
9253
0033
8793
1TR
8355
8446
9992
3TR
85890
41104
07003
89775
38618
01426
81874
47714
41202
65170
20061
58623
38957
44886
79134
67543
94492
96711
08715
38948
25730
10TR
79362
40381
86210
76925
89234
98391
15TR
47301
57043
97926
30TR
41056
60226
35777
2TỶ
025632
771204
228603
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
12
81
200N
158
004
400N
5365
0479
2015
9454
0022
4487
1TR
4722
6360
3TR
17273
73367
19141
26371
09624
53693
72702
06699
62030
96760
20923
35241
07034
54450
10TR
98940
35596
75850
65320
15TR
18557
13282
30TR
34720
11272
2TỶ
687607
246528
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
92
13
41
200N
986
867
790
400N
0524
9559
7934
9750
7185
2624
1902
6060
2380
1TR
6870
9594
2171
3TR
24873
90795
05607
44292
84134
13360
16600
66006
58522
24196
98761
79808
19585
53223
44093
00340
08943
36474
12777
67057
47656
10TR
47298
74668
67062
32585
44555
57035
15TR
73401
23606
99827
30TR
92746
29137
34057
2TỶ
388470
549579
345319
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
09
56
200N
967
964
400N
2323
7272
4078
3315
6190
6793
1TR
4673
2198
3TR
91348
35769
13498
71251
14931
64149
66716
44934
55167
15790
60549
56023
36806
41269
10TR
93110
96163
96994
80466
15TR
80434
31161
30TR
64757
25171
2TỶ
398801
857781
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
87
69
200N
628
534
400N
4830
3390
6538
2358
4423
7364
1TR
6558
7533
3TR
77839
69061
33818
34556
04276
50159
92199
94516
61453
20096
90470
96072
40886
35731
10TR
90580
20484
25029
76727
15TR
91220
35371
30TR
81438
74705
2TỶ
463593
723056
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
35
25
200N
084
101
400N
1915
7966
8791
7117
9928
8852
1TR
6811
6325
3TR
37393
84997
48115
13864
04908
36470
91887
77130
30171
79398
11844
54967
27449
23225
10TR
31548
42769
49802
68191
15TR
00259
88382
30TR
58577
63805
2TỶ
563049
986281
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
77
29
200N
495
702
400N
3340
7262
5280
8212
2766
6960
1TR
0395
3553
3TR
11681
10324
57006
38036
99732
78312
73104
86315
68509
28877
19619
31743
72132
18304
10TR
74108
73779
98914
48931
15TR
31519
95772
30TR
89884
07948
2TỶ
553673
441730
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me