In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 22/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
96
23
53
200N
561
079
775
400N
9562
2924
2980
2222
0966
2974
8324
2294
6864
1TR
8155
6620
1303
3TR
46267
31617
18223
13318
68255
42455
72279
40692
44267
77890
51400
08804
73014
09873
61795
41278
28977
71748
92740
13103
86541
10TR
09860
48350
16225
42039
62265
00873
15TR
06539
96986
02470
30TR
46557
55505
27096
2TỶ
41677
31669
34479
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
18
51
200N
115
365
400N
0767
9121
2763
6186
1579
7337
1TR
6788
0463
3TR
70236
86023
63859
22635
62353
77482
58834
89058
20496
36248
01839
79770
99064
37939
10TR
50972
06204
31724
77921
15TR
99950
88526
30TR
01833
07388
2TỶ
90481
24507
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
05
31
55
200N
137
807
680
400N
9140
3413
1094
4840
7892
6558
1160
0334
5292
1TR
3548
7715
4809
3TR
81482
90164
65999
01654
98893
55088
11345
67962
26796
67131
47265
16137
42003
10635
16074
00561
52756
90031
25150
78414
28850
10TR
14227
28138
11684
70255
83416
12115
15TR
23067
50829
51655
30TR
25746
28069
99538
2TỶ
958175
939584
24379
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
91
79
200N
409
094
400N
6647
7357
9704
7721
5944
1778
1TR
7213
8091
3TR
75571
42481
14631
89847
27412
80000
54945
78210
77914
70207
68346
30076
59674
54529
10TR
42338
47330
11568
95965
15TR
59322
27152
30TR
00947
51620
2TỶ
33010
583472
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
57
71
200N
310
959
400N
1062
1634
6757
5277
7624
8230
1TR
9468
4268
3TR
47210
64281
54815
95679
08909
32765
94595
04691
18704
35938
36389
32072
07596
20591
10TR
03176
58890
33617
26874
15TR
34319
23509
30TR
21749
28197
2TỶ
07606
55515
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
39
00
200N
207
289
400N
1651
7555
4768
6889
5753
5949
1TR
7201
8782
3TR
46387
85302
43670
10161
74543
57913
61536
66890
36283
50016
76241
25062
01176
33300
10TR
83065
45267
01450
75535
15TR
49595
86621
30TR
29935
62425
2TỶ
55263
89122
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
98
74
200N
691
880
400N
8410
5390
3515
0953
2909
6689
1TR
2685
2270
3TR
27942
66767
32048
64317
69843
47044
08122
02771
72129
43543
29307
84330
95868
15288
10TR
50142
21247
24219
18820
15TR
08096
75687
30TR
52207
01822
2TỶ
52457
18800
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me