In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:41:43 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
15
90
86
200N
667
873
398
400N
3815
5905
3583
1536
7825
3846
0888
2953
5777
1TR
2469
9187
7211
3TR
83827
39673
52709
56619
39044
14962
79442
98393
02572
21850
15577
05818
12292
47138
69657
49873
25286
89154
05070
42772
39526
10TR
56915
78211
65883
75663
28092
36975
15TR
21733
83169
59467
30TR
98261
83906
46963
2TỶ
987218
995141
591802
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
34
55
200N
006
748
400N
5453
2222
7462
2902
6805
2893
1TR
7606
4850
3TR
09089
27984
59603
26415
96738
52896
97474
12736
44182
11659
65381
87267
37911
53019
10TR
67272
38818
87143
93315
15TR
11037
71137
30TR
61019
01720
2TỶ
933374
838520
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
70
99
62
200N
324
496
373
400N
8765
7357
5818
6769
2068
0691
5150
6722
5488
1TR
5278
0725
2113
3TR
09710
10165
13266
30806
23352
01195
04527
74589
75191
36588
17400
42736
95319
21977
53380
31104
36107
04244
68524
20173
60080
10TR
66592
83521
22400
26302
88404
24538
15TR
97891
74295
04763
30TR
12437
09215
47959
2TỶ
403096
863102
507091
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
86
51
200N
362
888
400N
1558
6596
7397
3471
3650
6392
1TR
0614
1628
3TR
32421
51227
41792
69452
18006
99378
97713
76162
03098
40288
81533
11624
37117
89873
10TR
23280
54578
17479
94421
15TR
20862
87444
30TR
28016
27885
2TỶ
263545
295715
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
39
39
200N
773
737
400N
8971
7800
8576
8287
8974
9332
1TR
4894
0968
3TR
06321
34695
37378
99017
46295
79611
23229
45238
16195
52714
48380
10202
87711
21478
10TR
41529
84649
66797
86704
15TR
19497
32770
30TR
72690
25272
2TỶ
877469
389405
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
92
98
200N
322
045
400N
7546
1564
3935
6729
7525
3111
1TR
0963
0753
3TR
28334
05710
94706
71176
13073
00692
07614
23187
06482
61558
47883
63056
79547
97809
10TR
18357
13293
68370
06363
15TR
82324
80214
30TR
18426
84161
2TỶ
266974
887976
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
03
35
200N
905
429
400N
6027
6591
0669
7470
1271
1431
1TR
4069
1650
3TR
17958
13816
44249
72575
92569
58491
05437
30724
71761
77279
31934
75011
90419
17655
10TR
12156
17698
46818
84527
15TR
57937
83486
30TR
07904
70687
2TỶ
809625
804898
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me