In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:13:18 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
33
20
71
200N
071
190
117
400N
3312
7765
8943
6119
5489
7949
5881
4589
1978
1TR
1548
4803
4412
3TR
43513
89875
84166
62031
76133
73074
17605
31230
32968
28492
11443
44575
52195
97730
63716
47540
70692
58419
34513
30602
02850
10TR
90210
16977
74048
87752
78957
35038
15TR
82035
40770
67281
30TR
66271
23214
45607
2TỶ
957353
979643
413425
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
08
13
200N
284
181
400N
1360
6858
6434
0693
3644
4445
1TR
5272
4476
3TR
06644
65839
13732
69626
34251
10687
26474
34396
56373
61857
33822
00326
39976
96752
10TR
68755
80894
66351
04747
15TR
07569
74419
30TR
63103
90344
2TỶ
427064
948670
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
10
72
87
200N
457
768
179
400N
4741
9406
2913
6559
1023
6621
0716
9459
7242
1TR
5938
3297
5199
3TR
30109
28347
99075
68767
40077
22056
12122
05186
63824
77952
13358
41664
68927
51661
84024
39294
03844
87443
61536
74147
38628
10TR
56457
57260
88684
54165
38118
16718
15TR
61357
86234
19600
30TR
08461
19286
80949
2TỶ
514084
218330
274513
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
57
09
200N
239
289
400N
0157
7556
0675
0689
8610
3699
1TR
9684
3404
3TR
79127
26759
34663
12941
50543
64923
40017
45449
69707
83100
27821
28522
89989
44371
10TR
01062
19266
42951
79675
15TR
90903
12226
30TR
48082
75546
2TỶ
119564
603534
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
16
23
200N
445
162
400N
8072
8537
0144
4982
4294
1299
1TR
7412
3835
3TR
68499
99916
85843
33743
76067
03955
04683
93590
38449
36630
03303
56188
44426
72641
10TR
16689
07357
33075
62771
15TR
02347
59112
30TR
47501
72449
2TỶ
860071
554715
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
55
25
200N
463
554
400N
0863
6821
3218
4054
6790
3069
1TR
1851
4915
3TR
49621
66250
40164
67178
85942
79983
42486
90670
25704
07824
98621
82368
65119
30014
10TR
53564
26248
02023
20320
15TR
09051
68320
30TR
47303
17125
2TỶ
314947
634690
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
90
14
44
200N
198
405
546
400N
6847
4085
2327
3551
4676
2556
7242
6530
3348
1TR
8434
7174
4657
3TR
70749
62632
80938
92601
46328
33191
79431
12718
61309
64718
25013
99215
25270
45542
12150
19762
02234
02064
40136
90888
27820
10TR
08230
38095
16576
70962
36875
67453
15TR
76085
60869
05642
30TR
96162
83607
39555
2TỶ
196596
219407
981399
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me