In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:01:36 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
67
16
17
200N
354
638
343
400N
8483
5545
4805
4748
8622
3103
2006
2894
0407
1TR
2969
6289
7738
3TR
98619
06990
87213
21658
03565
63029
07826
89419
71558
04080
72110
70727
86811
71847
14542
02832
24191
86244
67883
73148
99318
10TR
22371
97703
17735
13282
55786
33523
15TR
35663
85567
45828
30TR
34252
13776
52180
2TỶ
404662
156940
394246
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
33
16
200N
078
871
400N
5154
7543
5688
4937
4491
8436
1TR
3058
0430
3TR
65070
60498
13947
86961
51988
43075
18167
08078
42068
51975
03930
34744
78846
39158
10TR
62765
00065
00973
92473
15TR
05873
45794
30TR
71600
38949
2TỶ
007367
268976
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
17
11
09
200N
729
607
952
400N
0284
2368
6577
2693
0045
0415
9140
4379
5483
1TR
9808
1743
2377
3TR
78099
54597
07018
33958
91440
55969
75912
51155
83468
06402
91202
81304
48442
00107
34737
14787
55426
92231
34915
27360
74062
10TR
72294
02101
70239
22520
87875
38246
15TR
82989
80309
01424
30TR
91858
02445
31326
2TỶ
472220
496218
336386
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
42
02
200N
079
759
400N
8893
6018
2129
7556
3724
6400
1TR
1872
7911
3TR
26923
91864
64146
36935
70100
63075
84264
68203
74522
85212
12992
91917
04098
10143
10TR
16035
33091
02494
57376
15TR
66379
17869
30TR
34982
11184
2TỶ
771406
018537
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
44
77
200N
915
777
400N
5226
3989
1510
2674
3748
2022
1TR
0244
3161
3TR
63102
62655
31129
31945
27068
06439
13882
69855
71347
10897
85049
99873
83386
49389
10TR
36927
58944
78288
09763
15TR
98668
08887
30TR
84859
75364
2TỶ
765380
372299
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
18
15
200N
129
874
400N
1548
0308
8392
9220
9901
9922
1TR
7632
2160
3TR
93710
29795
95475
08781
76207
03809
06353
98464
05308
93113
64342
90190
46078
24154
10TR
00056
95511
41700
75039
15TR
92438
87642
30TR
83219
85257
2TỶ
131420
546784
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
53
99
36
200N
277
646
768
400N
9010
5670
9780
8578
7966
0892
0667
1267
3649
1TR
8287
8331
2829
3TR
95802
51879
17863
42521
52417
89281
72662
10672
25182
14238
90563
85913
34336
52887
46622
58431
44805
65481
32473
84415
92214
10TR
30745
76396
68000
79585
00331
13915
15TR
46240
10385
07855
30TR
61329
76877
01257
2TỶ
403090
181011
711311
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me