In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:51:10 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
50
95
73
200N
366
026
919
400N
1400
4874
9080
3068
2035
0325
0520
4503
7266
1TR
7788
0195
2223
3TR
99473
46350
33509
16420
71042
98785
18436
81904
65137
54184
42313
52865
50873
05926
49662
69142
35871
55136
61781
03947
36500
10TR
89056
84061
38226
39242
40723
54495
15TR
15587
03176
04241
30TR
02853
73118
34009
2TỶ
62290
82317
93335
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
36
73
200N
769
741
400N
7017
8144
8231
0889
1836
3701
1TR
5364
0358
3TR
18332
77724
59342
81038
53662
09477
11492
67939
87319
08714
30745
06662
91694
45454
10TR
37221
38940
85413
98773
15TR
59031
99734
30TR
98381
91762
2TỶ
10673
55065
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
87
70
39
200N
016
783
192
400N
2184
3934
6566
9782
1188
9736
3760
7619
6423
1TR
2383
9770
2397
3TR
74102
00496
68231
34687
26445
61279
77885
17264
17013
81845
97314
85834
55128
74121
49229
97315
60806
64454
38378
81474
42815
10TR
68754
59185
72017
47099
82115
45521
15TR
37858
22077
11583
30TR
38211
05442
19848
2TỶ
66932
06250
51917
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
93
92
200N
414
657
400N
1675
9212
7616
1471
4260
0010
1TR
0179
8414
3TR
81453
90394
81125
15484
86054
47898
53283
00054
38667
27529
43596
85245
05682
25206
10TR
29226
73471
30906
38875
15TR
69218
60412
30TR
84250
34609
2TỶ
60050
04334
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
16
65
200N
592
306
400N
2527
8534
6866
3601
9809
8244
1TR
0680
3035
3TR
85231
18216
71587
47435
61002
05947
24797
22975
54712
57666
33444
58824
78850
07077
10TR
42898
98706
09466
79466
15TR
85168
50013
30TR
18022
78259
2TỶ
94367
84225
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
44
21
200N
138
012
400N
8736
4653
5108
2295
0799
5918
1TR
3485
2333
3TR
01062
13499
10895
49388
64347
65613
43374
59233
83099
09217
03978
98487
79548
92940
10TR
61491
68719
19581
07030
15TR
49938
38915
30TR
13968
38634
2TỶ
55539
51125
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
78
68
200N
455
047
400N
9167
1859
1333
2746
1441
2537
1TR
3701
5377
3TR
17450
31263
08327
76086
85243
49216
19899
05289
08172
14218
45506
67009
66693
85722
10TR
18857
59665
33422
87179
15TR
51859
43679
30TR
56769
03053
2TỶ
79018
95458
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me