In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/12/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
81
38
200N
817
561
400N
9131
3421
8920
0095
4927
7945
1TR
3441
8411
3TR
94042
15481
86061
43480
61697
83226
91685
84347
74181
24982
10563
83404
98760
80203
10TR
89377
24086
61318
08741
15TR
65275
49765
30TR
46620
47213
2TỶ
795833
582962
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
57
79
27
200N
290
850
891
400N
5054
7164
1282
1228
5616
9305
5989
9599
0995
1TR
8663
4376
8395
3TR
20788
14823
28065
10899
88615
25868
23866
99984
03279
22191
45349
45703
17572
10159
30582
52951
69796
05914
24590
66649
20547
10TR
91142
86214
44467
21319
09644
30506
15TR
42365
57508
09329
30TR
24605
38137
39312
2TỶ
113713
971290
969973
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
75
39
200N
230
230
400N
2329
6508
9048
5228
5858
2582
1TR
9027
8428
3TR
18657
18387
45404
82871
14450
89349
68397
87673
42898
25331
08586
37466
48524
91347
10TR
59909
88281
42460
56944
15TR
42488
75637
30TR
08857
53129
2TỶ
239425
590554
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
50
62
21
200N
497
512
082
400N
4652
7954
5750
8530
1202
3738
8163
9299
2649
1TR
7258
1718
1885
3TR
54678
05964
82230
32149
51934
86868
03616
32777
52222
79458
55112
49993
11506
28955
58883
31438
77515
96603
49985
37185
52113
10TR
59157
28657
73479
17241
61846
96408
15TR
49675
92848
30145
30TR
35054
86387
88820
2TỶ
425551
435613
363085
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
19
49
200N
285
378
400N
0736
7031
9705
7326
7524
8262
1TR
6654
4312
3TR
49841
74446
99468
31704
01627
83891
14714
63266
87227
01474
70936
70838
12090
11348
10TR
34210
98136
87017
84919
15TR
74879
46437
30TR
60641
99520
2TỶ
323280
279597
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
10
37
200N
862
379
400N
4030
9816
7856
6374
2944
8443
1TR
0470
8905
3TR
24923
78096
75707
31798
19904
38200
46266
15868
25432
75123
76357
80376
48705
34466
10TR
88291
22204
89542
88006
15TR
80252
58169
30TR
02841
37717
2TỶ
953809
605384
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
77
33
200N
170
474
400N
6362
9472
1004
9883
5700
2196
1TR
8547
5499
3TR
40248
81880
15569
10741
42567
25391
59841
36095
85555
89890
36560
28464
45938
12875
10TR
12517
27978
98197
12768
15TR
41278
66717
30TR
36422
05263
2TỶ
817152
637518
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me