In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:13:06 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
89
88
20
200N
512
811
934
400N
7448
2861
6105
0487
1036
0341
3795
2246
3696
1TR
5746
3186
9335
3TR
86296
57703
47618
69166
11019
39888
54392
92065
76575
79273
00462
58617
43038
41623
97764
63041
66299
01140
24096
57937
39931
10TR
65315
88105
89888
95191
52911
99080
15TR
78947
63845
84496
30TR
01712
13349
75691
2TỶ
874665
886840
365936
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
83
03
200N
568
852
400N
1885
7137
7997
0414
6645
4960
1TR
5608
5894
3TR
85559
56019
12325
32778
48425
51163
85938
02509
04401
27268
57942
17882
70751
70653
10TR
76085
23943
10788
67278
15TR
72319
02473
30TR
99074
72827
2TỶ
325302
750515
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
24
59
95
200N
641
748
476
400N
6240
6091
9988
3144
3618
8762
5027
6862
3075
1TR
2159
1054
7845
3TR
08414
06645
12232
66416
62426
02596
85536
68740
90691
65377
07452
55124
88300
76867
62438
00226
45014
86439
67946
05775
31527
10TR
85363
98265
19196
12492
72332
93964
15TR
80658
06464
16342
30TR
57704
31844
72211
2TỶ
020527
107972
117861
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
37
29
200N
337
050
400N
6154
3461
1209
4991
7644
8851
1TR
5317
8365
3TR
82395
74452
15640
70379
42353
16877
35215
92304
99993
21542
27978
30590
09393
68759
10TR
64106
82605
53020
85050
15TR
92099
24915
30TR
18554
30183
2TỶ
277361
862898
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
94
13
200N
194
775
400N
5165
4906
1624
3298
2250
6281
1TR
5148
2574
3TR
60648
48994
23237
71080
85841
32536
32649
33162
53017
49442
19438
88737
27019
95750
10TR
76280
51754
70603
45916
15TR
40235
37026
30TR
56997
58714
2TỶ
898493
059811
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
48
03
200N
888
614
400N
9181
4015
3096
7709
9901
1735
1TR
3334
3043
3TR
29260
79090
84705
91828
43531
31825
21449
18590
19186
41338
17028
45085
34121
24277
10TR
52707
05559
13153
07509
15TR
71115
79341
30TR
18778
42134
2TỶ
172492
060496
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
73
65
200N
947
081
400N
8642
5778
0139
2654
8654
6923
1TR
7970
8275
3TR
80574
11184
33769
45823
48439
74979
91024
89982
89942
35046
52268
89944
82097
62882
10TR
78844
82845
38491
46869
15TR
91696
14839
30TR
13214
09521
2TỶ
126760
158570
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me