In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:12:42 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
95
25
13
200N
467
221
565
400N
1768
7600
8372
5593
5409
0701
6127
9752
3728
1TR
7260
7634
6674
3TR
52062
65384
72745
81263
32347
99394
87064
85280
93555
01921
77427
10390
63847
88225
52712
61934
35599
03730
74168
56655
97067
10TR
52164
27033
06684
05552
85357
29846
15TR
35518
77435
89768
30TR
24039
45853
00941
2TỶ
664814
936531
326250
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
81
10
200N
735
820
400N
3163
3785
3884
4068
9146
5016
1TR
0387
1005
3TR
62124
97073
69135
93997
27285
41275
57694
56329
82181
21442
03435
87293
39083
76412
10TR
44301
76304
64905
21527
15TR
04296
37723
30TR
70394
24735
2TỶ
510283
660334
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
26
71
71
200N
503
427
501
400N
1177
7198
8534
5727
6174
4438
1513
1673
5124
1TR
2939
9627
3241
3TR
05446
85700
28529
49640
83746
50959
84945
49110
93785
56213
99930
84828
52547
31758
21454
23399
79495
19097
67565
68345
48972
10TR
24162
27569
23429
16254
36901
74700
15TR
50373
62944
20257
30TR
50880
70093
29477
2TỶ
038055
730373
543863
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
32
96
200N
459
650
400N
2055
8528
1235
5763
2767
0617
1TR
0195
0655
3TR
14132
14373
27143
97639
72678
41755
21592
32346
28531
13403
68693
93732
17934
94070
10TR
86607
89009
13752
11099
15TR
83897
66349
30TR
05052
73876
2TỶ
096203
457689
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
39
23
200N
896
994
400N
0515
9655
3710
3643
6572
1548
1TR
0077
1218
3TR
23524
07259
51248
33380
06200
11010
19808
43953
40733
93538
40324
49591
60513
82090
10TR
51988
25357
81380
15241
15TR
81828
53976
30TR
37958
59314
2TỶ
627556
385457
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
59
31
200N
869
416
400N
4582
9792
8717
9154
7339
9688
1TR
2066
9710
3TR
92678
25103
56638
67096
17236
55571
52206
59747
54005
24164
71130
93506
90877
68151
10TR
81644
44424
86489
31743
15TR
41472
17229
30TR
41749
49000
2TỶ
012156
840559
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
16
90
200N
056
357
400N
0101
1661
5114
3511
5980
2934
1TR
3741
3978
3TR
95873
76059
72724
94771
99850
00465
24287
18335
99927
59116
92096
98246
07736
06601
10TR
93755
34522
19565
36138
15TR
67103
67874
30TR
45309
68679
2TỶ
467657
673548
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me