In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:41:55 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
12
77
56
200N
530
668
607
400N
4415
0760
4447
1595
1980
2542
3005
9616
0827
1TR
9050
2173
8744
3TR
07230
40034
57630
76412
00846
52526
18843
15919
39728
22181
04617
59827
89735
73794
61650
16094
05258
65560
07028
96984
06943
10TR
03601
76231
28220
92013
06921
53127
15TR
00121
31113
89253
30TR
25720
14106
32381
2TỶ
615036
450238
594824
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
00
27
200N
795
915
400N
0176
3117
8116
4518
5414
9140
1TR
8968
9617
3TR
17088
84144
62110
79165
91076
86108
31396
32853
96479
35324
49717
18220
94977
71225
10TR
85767
08696
15214
62980
15TR
26849
79577
30TR
03555
74414
2TỶ
332900
343892
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
64
20
200N
392
473
923
400N
4823
2033
8194
7767
7999
3817
6009
4796
5226
1TR
2561
7396
8236
3TR
97325
16140
03355
72684
46152
07822
02740
52773
79790
76788
53430
20873
42652
45061
62290
51063
85840
34914
75413
70021
56837
10TR
10303
55296
30245
05678
90183
28651
15TR
11775
16114
19679
30TR
92824
61623
55757
2TỶ
009911
448394
220019
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
94
64
200N
124
291
400N
8276
6229
4344
3776
9297
4275
1TR
8700
9639
3TR
77234
18290
20456
68926
89479
57001
88605
19325
79615
03691
96717
93469
45388
58839
10TR
41864
46546
51002
94436
15TR
60689
14415
30TR
61881
16670
2TỶ
362246
509299
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
18
46
200N
785
634
400N
3218
8021
6596
8151
0236
2606
1TR
5417
8029
3TR
44880
61377
95547
36854
77672
78929
53640
53760
74545
41771
97641
83516
09214
82447
10TR
29207
24901
81932
46353
15TR
08797
26234
30TR
81855
75720
2TỶ
673776
442344
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
03
47
200N
492
029
400N
5157
0272
2713
2933
3417
9289
1TR
2668
3321
3TR
69154
62380
77953
24108
95639
79736
06385
77816
74635
83918
49240
96895
15947
49874
10TR
39993
11969
09687
92362
15TR
03082
70256
30TR
47779
10462
2TỶ
499681
108810
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
92
72
200N
346
226
400N
7994
6436
2763
1647
6116
0533
1TR
8747
3349
3TR
29505
46490
97192
90901
02515
92259
34553
16867
01222
65557
72702
37147
71106
72566
10TR
04019
06218
76464
40363
15TR
56372
20759
30TR
73220
59775
2TỶ
529672
072738
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me