In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/12/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
95
95
200N
031
968
400N
6945
7714
0913
6879
4205
3519
1TR
6292
4503
3TR
57607
17273
12366
09477
61449
25130
92541
81235
50001
48620
02194
76815
61923
92748
10TR
27826
61818
92690
79206
15TR
12554
63557
30TR
08328
88774
2TỶ
346477
776352
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
45
71
33
200N
777
339
136
400N
6366
8478
3199
1626
9800
9752
3117
8726
2480
1TR
9428
4620
6833
3TR
44392
72527
98580
41616
47984
51476
09881
66465
25765
74475
13899
93682
05689
92205
29318
83475
29478
48927
99702
79125
93718
10TR
18435
60268
63801
54469
27319
12883
15TR
18146
42509
26577
30TR
84589
73434
71455
2TỶ
459386
819856
103102
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
93
87
200N
502
026
400N
8871
9280
1502
5543
3422
1472
1TR
2392
6885
3TR
95769
28301
28621
42777
66430
65331
76689
74981
96777
95845
59566
70702
10833
18856
10TR
55516
94265
40986
47869
15TR
12646
95088
30TR
86069
91881
2TỶ
403568
636078
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
27
07
43
200N
356
374
139
400N
6707
0236
6534
5643
8529
0249
3360
9611
2555
1TR
0176
9374
3289
3TR
66967
24301
75679
21526
13342
55108
83212
63032
86863
39105
96782
07076
99774
74147
20385
98459
63517
06108
51947
16181
86436
10TR
79501
79552
04699
39148
16964
29188
15TR
26821
45104
43237
30TR
43798
73412
73418
2TỶ
015759
398083
497176
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
58
87
200N
560
544
400N
4796
2842
5416
3347
6470
7154
1TR
6377
6282
3TR
80092
40338
96819
08418
71068
31112
66412
96487
09700
48727
32048
07897
24041
95976
10TR
20851
43192
88607
79899
15TR
84847
74999
30TR
43858
28426
2TỶ
087922
865973
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
88
67
200N
390
620
400N
2939
5000
5228
1651
1358
5928
1TR
0053
3361
3TR
45306
29293
76824
85145
53521
44668
18813
11997
40150
79598
48482
01908
19600
72002
10TR
87552
66360
02858
77782
15TR
27142
62644
30TR
83137
56390
2TỶ
547812
303067
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
85
06
200N
996
617
400N
9124
5905
5191
0610
9368
5186
1TR
0721
2912
3TR
56734
00942
52286
93834
51894
49539
31284
48170
38453
32746
58422
45329
95659
41390
10TR
26733
37164
98347
61073
15TR
99419
72968
30TR
64156
61887
2TỶ
832224
015016
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me