In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:19:29 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
49
67
200N
247
709
400N
5882
9558
5336
5579
7756
5616
1TR
1552
3955
3TR
06896
78664
59225
10566
29697
05740
30122
22697
55182
71152
73785
00471
29922
78003
10TR
45191
91951
62648
10959
15TR
86464
72896
30TR
82411
57017
2TỶ
19880
11920
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
01
70
200N
213
162
400N
1572
6316
9372
7251
2144
1687
1TR
1879
9603
3TR
30512
78759
73713
13208
13317
99071
53494
52132
33127
46826
01379
39951
75338
56859
10TR
27561
97364
50594
41647
15TR
15161
60914
30TR
64526
58179
2TỶ
81227
51265
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
54
78
200N
741
338
400N
4392
6590
9634
7065
2379
9401
1TR
8516
9282
3TR
50934
72005
48346
40967
00042
04193
28210
72720
19538
94792
72982
83420
25016
19328
10TR
84362
28995
40941
23063
15TR
71747
06536
30TR
02914
14061
2TỶ
87343
42706
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
53
49
35
200N
186
752
897
400N
3822
1041
2263
5915
3444
8306
2093
7308
2782
1TR
7596
1825
6761
3TR
90781
89110
88752
18781
15730
87673
87197
52319
89877
39476
65123
68014
37248
38470
31691
81444
90740
00793
20648
16853
16471
10TR
68591
27351
92880
43543
61622
53214
15TR
61983
13622
33126
30TR
18796
43070
58552
2TỶ
15173
32328
86306
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
65
85
200N
283
665
400N
5434
5471
8041
6643
3222
7477
1TR
2374
9803
3TR
57603
54340
30291
54272
86325
04092
53000
32530
74210
80280
33594
52535
93051
68017
10TR
30317
19739
65338
98856
15TR
96990
29767
30TR
00872
42296
2TỶ
47716
91757
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
27
22
82
200N
988
155
410
400N
8929
1686
1291
3804
2736
3448
2836
6770
6083
1TR
8113
6972
9865
3TR
38187
42260
91243
35724
88388
48899
07842
61917
77296
90993
61993
51747
31462
66451
70443
98758
48555
19785
77379
13987
36319
10TR
97981
20342
41120
75481
43132
96025
15TR
83713
68158
79614
30TR
94259
05675
14551
2TỶ
63126
06179
72050
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
36
55
200N
485
797
400N
1850
2557
3904
1921
5979
0952
1TR
2375
8798
3TR
99705
35657
05051
68652
64836
68183
10187
09645
35614
05412
46664
69184
74577
20584
10TR
43144
78095
96708
39087
15TR
58088
66190
30TR
07718
59066
2TỶ
29984
08537
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me