In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:18:27 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
84
11
28
200N
558
845
883
400N
2009
3215
9810
3411
0284
8476
0226
9321
3452
1TR
6001
7078
5993
3TR
54044
21533
67889
06952
57244
09196
60431
30184
46661
24555
47731
70502
61178
69399
91516
32833
88443
46106
81703
24793
50160
10TR
59413
67496
63911
46283
99206
33336
15TR
73063
59435
03515
30TR
53790
21768
87316
2TỶ
141099
048260
389226
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
19
34
200N
695
808
400N
2127
2140
4680
4057
0438
0911
1TR
1424
5809
3TR
00387
41847
84902
84041
88410
07863
30506
02058
22609
89783
23017
34800
18465
72511
10TR
18960
54973
45072
59408
15TR
01713
60846
30TR
28875
00754
2TỶ
958504
296317
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
03
31
39
200N
780
818
824
400N
7315
9081
7092
2928
3321
1884
2765
1119
7310
1TR
7055
1979
8548
3TR
04444
58271
36943
29915
23236
69025
31860
46057
04914
07273
14526
60592
10430
55068
79733
26512
90602
23557
38636
71814
66899
10TR
43879
61476
50371
29840
90010
78064
15TR
72782
40438
73335
30TR
50309
60961
74589
2TỶ
927764
381021
87982
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
72
44
200N
539
130
400N
6344
0547
2539
2052
2698
6687
1TR
7683
6016
3TR
72615
01193
24408
84383
08826
23848
57813
62089
92834
75553
96401
57337
10703
33606
10TR
33404
08351
41234
28784
15TR
67609
04225
30TR
54217
10082
2TỶ
281753
095465
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
22
74
200N
470
156
400N
9309
5864
0263
6593
9989
6597
1TR
3957
5315
3TR
33614
30283
00766
60634
88985
75747
18223
96633
73889
76648
95448
15421
67586
53621
10TR
50158
81937
95901
43111
15TR
82260
29440
30TR
30250
68422
2TỶ
579098
321763
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
93
13
200N
558
893
400N
7772
5840
2214
3602
1940
0463
1TR
6660
8550
3TR
94370
56652
22663
84085
59820
84966
21647
37732
75554
32010
03635
65635
58674
34057
10TR
46810
47294
45133
29802
15TR
63471
30744
30TR
87277
85103
2TỶ
928243
765802
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
01
66
200N
621
603
400N
9084
8187
8062
5438
2531
6805
1TR
9217
3471
3TR
14939
99385
89138
85955
19637
17105
45945
87351
57081
82880
48956
55779
65424
07314
10TR
98703
74951
93538
54828
15TR
13163
20226
30TR
78452
99649
2TỶ
122004
504110
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me