In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:51:05 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
91
28
200N
881
165
400N
4992
0802
3458
5832
5189
1572
1TR
5736
8719
3TR
15768
24704
15987
52468
82288
98024
68822
70425
52579
83325
81564
84483
72220
21073
10TR
36271
89291
69140
90519
15TR
12035
18254
30TR
51086
55145
2TỶ
925373
678265
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
70
44
35
200N
617
435
562
400N
7497
7964
6625
8090
5988
3192
4090
6691
9721
1TR
5975
0880
7683
3TR
02488
19490
81551
76085
77463
25563
12953
82548
22065
12583
48443
45179
46050
31219
97741
81158
78467
19754
80160
54189
58388
10TR
28109
90186
92006
23799
43469
36062
15TR
78478
54538
86804
30TR
52422
24554
50048
2TỶ
969658
419667
587349
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
50
00
200N
637
670
400N
7220
6596
3957
1167
0257
0013
1TR
9012
2371
3TR
43985
59033
01828
67228
13542
11014
94462
66049
57938
33683
73621
21093
15675
80128
10TR
07644
11488
55366
16408
15TR
89620
25064
30TR
94559
87310
2TỶ
591824
500119
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
70
17
34
200N
499
341
929
400N
0808
7577
9427
4558
5219
3938
1412
5150
6335
1TR
9335
4161
6384
3TR
01827
53530
60756
58425
78172
66345
70833
28711
53581
21623
79572
32874
53181
73691
67636
95533
56845
76794
25902
47044
71978
10TR
94248
56643
85029
27562
16184
80966
15TR
08745
46150
09741
30TR
29126
08978
90122
2TỶ
463483
998102
062458
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
32
15
200N
693
411
400N
5774
5834
5483
3096
3442
7251
1TR
7133
1291
3TR
84367
26754
66176
72912
70724
36405
30248
28717
77370
50205
94245
56393
20720
10790
10TR
88142
95046
34848
88381
15TR
06433
83733
30TR
24533
26571
2TỶ
244338
101258
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
47
64
200N
692
927
400N
2574
5545
9872
3752
6797
0185
1TR
7582
3333
3TR
03153
10622
45585
56907
86782
04624
03807
82305
31075
75314
78798
53032
00377
02549
10TR
34787
65178
22834
30837
15TR
59730
77474
30TR
19667
34907
2TỶ
576034
495000
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
83
84
200N
880
065
400N
3226
8189
7871
8695
0745
8869
1TR
0667
2951
3TR
43736
66036
11433
77374
92976
13265
88526
22402
43880
57180
36808
89858
59061
22453
10TR
48728
69246
01630
39439
15TR
88564
33246
30TR
34790
02205
2TỶ
186645
241831
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me