In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:20:14 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
73
87
95
200N
646
929
719
400N
6625
5931
5395
4751
4343
1417
8385
4914
3284
1TR
0623
2055
0168
3TR
97787
96532
46734
59143
00492
98833
76007
30347
79380
83776
43380
29994
25877
50619
55001
64841
35541
64402
94725
94496
98109
10TR
19514
61134
49116
02710
14544
86748
15TR
56924
79003
70094
30TR
77600
45468
64873
2TỶ
947872
187002
685568
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
33
16
200N
849
416
400N
2242
2103
3967
4469
1991
0894
1TR
5222
7527
3TR
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
10TR
24887
61939
44752
31444
15TR
41163
96582
30TR
85044
29301
2TỶ
089706
962499
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
02
14
28
200N
712
396
640
400N
9949
2993
2941
4478
8841
2252
8258
8739
4186
1TR
1232
5558
3431
3TR
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
10TR
24808
79630
28169
65929
90978
13648
15TR
31490
39249
68075
30TR
02853
42004
41361
2TỶ
992204
855603
624505
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
31
66
200N
336
676
400N
6784
0801
8597
6014
7825
8627
1TR
2363
4533
3TR
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
10TR
78153
94202
24327
10093
15TR
04409
55134
30TR
00269
64830
2TỶ
282440
468623
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
37
08
200N
273
239
400N
8866
2322
6817
8129
2911
9270
1TR
7721
6824
3TR
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
10TR
74493
66467
39001
50276
15TR
88491
10771
30TR
53951
65920
2TỶ
673231
074864
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
30
49
200N
510
318
400N
6079
8194
0734
3668
9835
4103
1TR
3843
7178
3TR
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
10TR
40218
06023
54773
97231
15TR
13467
04995
30TR
74408
47527
2TỶ
718388
200690
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
39
75
07
200N
421
789
433
400N
9854
5798
1707
0835
4183
6860
2618
9924
2846
1TR
0592
4038
3338
3TR
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
10TR
99356
77228
10721
91572
43927
27180
15TR
64081
44778
50696
30TR
18127
60811
27742
2TỶ
863759
922294
505605
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me