In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:45:22 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
91
67
69
200N
817
221
589
400N
5364
9346
8092
7736
9669
2113
0069
5854
4674
1TR
0634
4052
2473
3TR
76326
80231
55065
26741
54323
17203
55726
54495
82472
98764
06802
70131
59591
44909
67527
71963
95757
18707
24672
52894
92681
10TR
63269
93174
65552
25887
43790
37961
15TR
90255
79944
26171
30TR
57168
65683
20253
2TỶ
57672
04469
99214
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
30
85
200N
248
480
400N
3921
9186
2797
1948
4216
1822
1TR
3821
7418
3TR
28359
96848
06076
99994
16981
84941
01241
84852
14881
09311
81692
80343
41476
06036
10TR
27378
25245
40021
09700
15TR
70883
82937
30TR
20848
18653
2TỶ
83233
25012
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
42
64
08
200N
672
752
557
400N
0800
1955
9915
9287
2722
9352
7870
9908
9782
1TR
6970
2209
1113
3TR
70926
72489
87434
13150
87344
75927
24790
11571
80111
21897
45783
49273
75420
55107
98871
39027
33826
28471
95339
47309
51135
10TR
05088
21201
36304
56861
95611
13863
15TR
91319
49984
75318
30TR
40141
49888
75098
2TỶ
39128
01283
39821
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
37
19
200N
950
786
400N
3440
0306
4364
1128
0587
9215
1TR
4193
5930
3TR
43987
82726
64457
58938
13267
48025
47525
84934
04004
08931
05596
96268
59607
86117
10TR
31886
77894
29151
69027
15TR
77816
87112
30TR
17035
21660
2TỶ
89729
43234
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
62
30
200N
177
281
400N
0955
1856
8584
2973
9646
2385
1TR
4159
9213
3TR
77414
23892
60378
39442
05058
50045
03953
32876
58088
74706
42047
37418
77038
41677
10TR
45218
46606
13952
43049
15TR
65347
19932
30TR
15833
29849
2TỶ
04174
25319
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
83
36
200N
918
695
400N
1088
6623
2349
2504
1079
3783
1TR
5009
8586
3TR
35076
23964
36482
49989
82439
57951
14137
62449
42613
19767
37326
92808
91310
78669
10TR
59001
46595
47286
21021
15TR
17969
95288
30TR
30935
01846
2TỶ
06875
26360
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
63
38
200N
429
584
400N
1542
5802
7980
1292
3864
2677
1TR
9224
3516
3TR
80612
78067
19430
46078
29388
95351
07221
82447
06477
97152
62728
11906
70532
16535
10TR
45968
63157
47761
66124
15TR
83043
39580
30TR
65775
00291
2TỶ
16598
93783
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me