In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:14:56 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
25
82
200N
438
857
400N
3882
7501
3761
3046
4694
4488
1TR
0929
7532
3TR
99581
84546
15051
34335
06594
89049
01836
47637
32957
39785
27892
35833
38476
38322
10TR
96308
38017
87349
64602
15TR
54514
94636
30TR
54237
92243
2TỶ
300151
757921
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
90
24
82
200N
926
423
641
400N
3128
8631
1804
6069
2691
0141
2958
7856
3255
1TR
6508
5494
3479
3TR
21451
99230
05980
36265
93141
29292
71885
03863
45868
78130
71503
58480
40615
61968
62470
57336
50284
36806
42522
55157
63241
10TR
35710
90194
33776
22043
92700
79254
15TR
34357
85658
91425
30TR
18866
73268
91447
2TỶ
076003
318348
944239
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
41
38
200N
658
285
400N
3874
2324
9058
9255
4165
3213
1TR
0217
3884
3TR
17707
71515
70905
11412
59424
56430
94675
28090
98116
51696
49168
02182
66028
36987
10TR
61050
59808
77585
47785
15TR
38385
43951
30TR
86814
33540
2TỶ
600795
979806
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
90
52
84
200N
726
359
418
400N
2076
2268
0449
3322
5000
3249
3195
9328
7990
1TR
7177
4220
9813
3TR
33798
92790
37614
39999
69631
92239
56064
79253
45071
45564
77536
91002
57364
74927
58852
24769
61410
23449
35321
65070
70674
10TR
71290
74264
11748
72248
20419
44471
15TR
45036
98967
39147
30TR
21659
96261
28550
2TỶ
584509
591251
183892
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
71
27
200N
137
839
400N
5376
5008
9062
5809
8613
7606
1TR
9406
9515
3TR
63279
38256
31619
65515
28184
94028
05254
89278
92667
92195
27272
87292
05607
10463
10TR
35670
38293
96999
92071
15TR
85689
95451
30TR
89827
68748
2TỶ
763086
188728
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
01
16
200N
242
383
400N
3307
6206
9713
4497
7601
7155
1TR
5010
4286
3TR
66319
82236
74414
17518
11198
24705
44554
88226
54473
22734
70321
47254
18232
49379
10TR
25988
15825
63421
54706
15TR
74981
69675
30TR
98764
28985
2TỶ
660800
375202
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
12
83
200N
806
172
400N
0782
7169
2147
7325
6177
4109
1TR
0275
8315
3TR
59534
28956
22804
73840
86825
77737
10312
54398
44592
63896
42554
87181
91179
30834
10TR
18328
36248
45035
25144
15TR
31325
45760
30TR
87707
57099
2TỶ
551269
960865
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me