In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:47:17 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
62
85
88
200N
538
858
052
400N
8793
2740
5294
6725
1387
8337
2180
2659
1741
1TR
7474
5938
3415
3TR
44671
89638
55978
51821
38817
80455
42554
30187
37403
78070
89506
42883
24137
95922
99807
07433
50250
51296
30897
80601
36565
10TR
54003
10900
93200
63565
28556
91665
15TR
85256
53162
41814
30TR
49574
10912
27051
2TỶ
893181
574392
546641
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
54
33
200N
130
461
400N
7449
8619
4705
8503
7839
1507
1TR
4086
6460
3TR
05090
98973
09343
20067
63087
74454
03974
93956
25424
76375
12014
50258
78139
54272
10TR
42705
70415
43980
07883
15TR
85227
94824
30TR
26411
87077
2TỶ
783922
912101
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
51
40
92
200N
556
678
608
400N
6051
2645
4373
0407
5357
2243
9801
6563
9296
1TR
4467
3354
7619
3TR
53051
56469
16279
35619
21624
79147
26466
85723
65846
70544
86548
64621
48424
56135
13385
26648
92990
51108
08115
04546
60826
10TR
01389
43102
82118
67667
57116
05325
15TR
18180
89986
08616
30TR
29828
58102
54309
2TỶ
574370
419018
784052
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
46
78
200N
117
526
400N
7556
0600
3497
5435
1369
3102
1TR
7146
4319
3TR
98158
63973
25572
87054
29785
86739
99926
16654
31747
72435
28738
50280
29402
42386
10TR
91925
91273
90430
06917
15TR
13358
02679
30TR
37865
96635
2TỶ
963863
467407
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
72
33
200N
306
760
400N
7069
5698
3776
8850
5028
2875
1TR
7222
4833
3TR
37671
43364
00657
59056
17848
64704
05816
84005
92988
71794
71061
41037
88536
05894
10TR
83969
28967
94171
16663
15TR
15045
36566
30TR
56215
42324
2TỶ
720751
246966
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
77
54
200N
789
328
400N
7313
0955
7121
7866
7534
5577
1TR
8567
7111
3TR
33314
27634
22348
28028
01822
68146
37579
86870
19777
08176
21227
28177
68660
97315
10TR
46758
14368
19229
99771
15TR
61621
90841
30TR
10008
05806
2TỶ
393639
875052
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
09
02
200N
079
849
400N
9426
6877
6431
7917
6138
4553
1TR
2459
5326
3TR
17198
84650
59617
35638
40507
62418
35278
48020
33798
15655
31278
65132
58983
06023
10TR
79288
65747
93586
19793
15TR
14035
78031
30TR
97207
08747
2TỶ
835023
697158
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me