In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:19:42 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
71
14
85
200N
071
492
492
400N
3609
5552
6554
2191
2441
5262
2032
3264
5342
1TR
6304
9182
3815
3TR
89227
00866
53029
55069
23642
26043
53064
22743
36030
39052
70956
29209
94655
22552
07619
55286
29408
95274
79234
12966
42548
10TR
00913
63270
91889
70527
41535
78929
15TR
50195
22717
28803
30TR
48827
02722
66088
2TỶ
008960
973360
341755
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
94
43
200N
721
340
400N
9165
0851
5395
6765
8475
9388
1TR
0714
5961
3TR
45860
92559
80577
35101
64286
87210
63360
88090
33604
22090
24845
12569
01288
19285
10TR
92509
84470
91439
92974
15TR
05834
28579
30TR
81530
55353
2TỶ
829851
690254
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
68
68
48
200N
756
211
742
400N
7841
2695
2573
0487
8575
2465
8590
7705
6803
1TR
1313
7941
5790
3TR
21026
65766
40661
98673
82933
66896
25443
65763
32264
51706
07332
82940
06267
54808
30521
75389
13571
13069
96780
16265
83523
10TR
31128
28989
08515
40700
56921
89637
15TR
18818
00450
80813
30TR
41916
47846
53631
2TỶ
908085
158005
725785
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
99
98
200N
874
395
400N
1366
4107
2814
2062
7964
6373
1TR
9458
9233
3TR
52323
98230
46938
99600
31369
28594
05952
66806
28271
63435
10298
08799
89829
39584
10TR
41151
71519
13979
71713
15TR
99661
80627
30TR
80251
00497
2TỶ
110541
074387
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
29
04
200N
508
892
400N
5516
0257
9777
6515
4541
3401
1TR
3425
8147
3TR
62011
86779
40104
66183
23866
28600
35037
85168
94832
25493
56843
39498
66223
74734
10TR
60411
06461
84807
14074
15TR
20020
23669
30TR
29186
57179
2TỶ
290395
868876
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
19
21
200N
948
523
400N
5798
0130
5336
8920
0048
4221
1TR
0196
8638
3TR
11929
41797
09580
91655
44835
90341
23997
61296
15621
95607
02778
05610
70958
54997
10TR
69648
67850
87857
34155
15TR
36608
75739
30TR
37999
89510
2TỶ
106477
979599
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
08
11
08
200N
286
253
602
400N
4483
2419
4208
8861
0103
7238
7234
7432
7916
1TR
1794
2155
9251
3TR
00439
23829
71790
19444
44868
23431
67932
31590
59192
31359
22843
35641
09772
84411
49969
02736
03861
82203
96183
63893
20075
10TR
06015
72018
15516
27197
11131
61001
15TR
44559
08096
18918
30TR
48632
83216
39854
2TỶ
017421
530557
726892
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me