In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:18:57 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
58
01
200N
712
098
400N
4084
3841
3632
7545
6209
0905
1TR
2800
5955
3TR
80236
44267
61779
55081
67648
71543
92514
99404
14002
85189
78948
68818
01915
24135
10TR
77288
88968
14621
32964
15TR
63512
74532
30TR
23802
85427
2TỶ
440697
350440
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
91
56
70
200N
182
734
654
400N
2972
9263
6552
7034
3778
7192
8969
5648
6149
1TR
2738
4076
7398
3TR
73195
74335
56026
34072
40787
43959
80119
93822
81311
32456
70241
85769
43254
99358
22906
39174
45543
08225
00851
57438
36461
10TR
66859
60837
68089
05701
39845
63766
15TR
42551
61253
46568
30TR
44512
54122
87732
2TỶ
146767
357339
002940
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
05
82
200N
786
255
400N
0361
6166
4001
5051
0126
4827
1TR
0428
9358
3TR
82766
95315
09530
26574
88919
00671
58829
51186
29454
74192
03067
27816
26487
38406
10TR
91466
98095
63870
06856
15TR
01364
30435
30TR
92988
42938
2TỶ
757711
534196
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
53
93
95
200N
757
666
039
400N
9365
4360
9853
7501
5516
2430
1183
8978
2405
1TR
8782
4226
5638
3TR
15047
21033
16119
87410
54040
30881
60127
62003
98890
37483
15566
20037
58103
65418
25953
30945
39638
88052
58541
11927
14432
10TR
10353
01908
60646
09518
60487
26625
15TR
61239
47275
73172
30TR
62259
95147
82112
2TỶ
988373
576579
623984
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
04
52
200N
557
694
400N
5622
5634
3189
7590
5046
2663
1TR
9331
9058
3TR
55660
79344
98110
57614
79969
22287
76800
07585
99223
10138
84868
87796
61111
51167
10TR
48354
38944
52025
91068
15TR
53194
13180
30TR
37453
42692
2TỶ
115046
954243
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
64
16
200N
958
459
400N
4115
8761
7215
2663
5463
1293
1TR
4518
5775
3TR
93887
88912
44943
40459
66582
73506
66965
51412
50803
57805
97830
44737
90620
76822
10TR
67430
78082
83860
36304
15TR
23296
21499
30TR
21347
54216
2TỶ
697225
363602
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
04
88
200N
141
119
400N
2068
3163
2041
8613
9361
7286
1TR
9987
1883
3TR
93858
27381
52985
53427
07960
11169
03770
28323
01135
79701
09641
40518
33685
51472
10TR
66824
38356
67481
49379
15TR
56692
01308
30TR
44006
37489
2TỶ
830734
556088
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me