In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:09:56 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
74
00
53
200N
247
263
056
400N
8417
4719
8855
6166
4406
9785
1984
9317
3534
1TR
5843
9335
9083
3TR
30187
19753
01754
01883
29857
58393
12796
43898
13234
37331
14587
39065
72091
66770
79087
38289
58882
16722
39026
38082
48521
10TR
01361
28666
79325
04200
15373
68212
15TR
91898
47140
54245
30TR
65096
36208
89054
2TỶ
385562
730073
31798
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
50
14
200N
339
900
400N
2874
6848
4603
7345
4261
5054
1TR
3392
0599
3TR
72509
98664
89518
63793
00227
15801
08725
83332
66740
15520
04759
71072
30661
01178
10TR
86919
37256
90277
67589
15TR
37731
11234
30TR
30642
43348
2TỶ
260287
672762
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
04
41
200N
754
114
400N
4878
5543
9549
7655
1119
2245
1TR
1578
7488
3TR
84765
38628
68825
43621
20642
48691
65718
14080
89605
92155
31021
45323
83321
91258
10TR
07290
48911
93413
22817
15TR
53171
09013
30TR
75541
68111
2TỶ
498992
611769
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
26
63
200N
929
870
400N
2824
3719
8031
8774
8150
9912
1TR
5624
5274
3TR
09674
31110
41838
09382
81019
86901
79576
58726
31316
17990
46627
94968
19458
13051
10TR
59549
41667
36250
28466
15TR
06871
55546
30TR
14682
33587
2TỶ
558464
576111
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
84
88
200N
378
913
400N
4264
7079
1101
7099
1307
0680
1TR
9218
3885
3TR
15066
65929
97353
69952
63890
83945
77699
30128
59510
05158
34732
64326
85532
44267
10TR
36989
20711
22056
95872
15TR
35873
12877
30TR
84712
02585
2TỶ
874901
308669
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
34
81
12
200N
345
948
648
400N
8031
7636
6568
5965
8824
3425
9082
0970
9767
1TR
9826
4812
2646
3TR
55151
69221
85022
20801
73698
17176
27552
88117
03131
80675
57035
48234
94522
22376
44548
18013
55462
39694
88360
59990
41195
10TR
38610
46833
94049
85041
80733
75159
15TR
59360
40252
15451
30TR
56269
47676
56913
2TỶ
161401
731718
798058
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
20
49
200N
325
633
400N
6191
4757
1887
3884
0590
3376
1TR
1680
9812
3TR
47442
60592
73202
58316
81671
37091
09454
72230
56248
70395
90397
82224
54482
56708
10TR
54075
80449
01322
30309
15TR
12511
78275
30TR
02091
96200
2TỶ
764171
061326
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me