In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:47:11 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
24
31
200N
019
613
400N
0340
3582
4394
4830
3284
8398
1TR
8044
8645
3TR
21674
88946
14030
80573
75007
07620
85515
66528
31674
82891
68681
18794
54125
92961
10TR
69654
49538
80475
00003
15TR
08308
62021
30TR
51319
76058
2TỶ
061012
921522
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
57
05
48
200N
168
043
579
400N
4995
7007
7953
7194
5390
4728
6871
1990
6491
1TR
3069
9326
2589
3TR
45367
92091
63574
41920
68195
14034
11829
81628
75527
00229
89869
07992
72904
99187
22436
63051
78618
37006
90070
96329
74372
10TR
13528
85069
50039
13701
30800
30478
15TR
56381
09762
46416
30TR
23289
93463
82222
2TỶ
872103
435064
222640
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
67
26
200N
166
204
400N
3955
9503
2721
8107
9686
2031
1TR
5006
4323
3TR
63312
62872
97431
86292
99914
42064
76552
37772
13906
51366
57018
91579
07831
73502
10TR
14566
56290
77021
18855
15TR
02388
90767
30TR
35127
96564
2TỶ
990448
276918
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
10
15
84
200N
882
241
827
400N
8292
1851
8831
5129
0420
3986
7242
1611
3434
1TR
4251
7055
6142
3TR
73594
54546
71518
82591
72597
71006
48726
47421
37425
50908
80095
72321
56292
51642
10068
22867
09779
03343
77693
11379
94581
10TR
98255
39101
89706
49223
66981
24894
15TR
58743
74772
65882
30TR
84447
16276
30810
2TỶ
701483
172142
97358
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
00
73
200N
029
206
400N
0381
5598
4221
1536
8177
3221
1TR
5981
5675
3TR
45801
50491
72162
90608
26302
64886
52260
23404
74996
35319
42692
02029
44991
89266
10TR
54468
96359
82043
59468
15TR
81506
76682
30TR
16734
64409
2TỶ
798648
138185
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
50
97
200N
706
830
400N
4027
9408
9608
2097
6583
5286
1TR
0114
3826
3TR
71694
79739
05826
30476
47661
55803
30799
30288
41066
10788
54333
20399
51574
39454
10TR
26383
60116
77399
42989
15TR
73281
36036
30TR
42456
35158
2TỶ
625081
350744
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
13
02
200N
718
877
400N
9968
2538
8456
3322
6751
3080
1TR
2070
0962
3TR
27273
14913
95377
27029
45369
58561
88637
39994
93569
19926
63955
45986
44789
73763
10TR
59676
18822
15053
36283
15TR
32024
35419
30TR
66889
81120
2TỶ
950981
039003
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me