In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:08:58 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
13
86
99
200N
022
269
277
400N
2600
1571
5977
5404
8896
8497
6004
1069
6379
1TR
7303
6899
3088
3TR
59774
99390
80548
14867
56526
27402
97753
90904
68119
35517
52715
08259
24766
47476
54210
57602
08733
53579
02575
52909
22742
10TR
08650
59116
49272
88189
45902
44477
15TR
81585
66875
04176
30TR
79187
14897
96604
2TỶ
79668
45291
08178
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
26
00
200N
778
675
400N
2045
1307
6265
1184
9203
8745
1TR
9415
3090
3TR
25805
33365
46014
26475
65216
32838
76018
03817
15025
68569
02351
82025
76411
85170
10TR
20264
02503
32266
15463
15TR
89145
80283
30TR
28640
80690
2TỶ
65345
34834
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
72
74
96
200N
955
899
157
400N
3153
5861
3933
4244
9039
9117
3889
0943
3879
1TR
0185
6023
1693
3TR
08853
11383
60784
95092
71913
10812
41003
56280
95575
51610
85047
40160
37622
00364
84702
36025
78696
29024
75660
69075
84892
10TR
35406
12129
94382
99591
32134
19688
15TR
15496
09293
09130
30TR
41616
38008
12832
2TỶ
29283
836623
85306
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
89
98
200N
278
190
400N
3448
6773
4909
0242
9592
4538
1TR
1322
4345
3TR
17576
38923
90012
79712
99672
47579
98027
86265
59671
27990
53103
61825
80758
17164
10TR
35148
29353
94770
90049
15TR
77184
13544
30TR
54474
17920
2TỶ
645067
277202
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
06
46
200N
982
203
400N
2784
6520
1411
7146
5356
7528
1TR
2327
5851
3TR
77353
12434
88451
55496
27927
69556
42668
68217
08977
98507
71455
83979
92307
66838
10TR
69852
75879
22632
63548
15TR
06631
90885
30TR
30877
87106
2TỶ
76854
09587
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
78
13
200N
003
399
400N
9247
6761
4370
5273
9166
4341
1TR
6160
7673
3TR
80346
67975
15055
82084
88174
19056
79936
75194
86607
58457
21665
01584
31429
78170
10TR
33489
08189
84461
40982
15TR
34525
09124
30TR
79617
11617
2TỶ
71086
04432
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
69
28
200N
331
317
400N
7657
7434
5966
8487
0014
9865
1TR
5380
1362
3TR
12831
58892
47669
85641
37912
58727
12626
17177
54643
75044
29842
88395
27906
95170
10TR
01688
66587
33341
71168
15TR
27546
91891
30TR
98046
03779
2TỶ
06456
47438
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me