In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:37:09 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
53
39
49
200N
028
751
984
400N
6624
9335
5285
7338
6875
2966
8241
2299
2110
1TR
4579
0277
0006
3TR
25498
35090
16400
16004
33300
81381
54088
00396
86911
19958
92150
99557
33692
19761
09088
95330
26335
56857
55899
06155
77964
10TR
40968
95804
24821
39126
93757
06984
15TR
59000
09266
54891
30TR
72485
22280
38749
2TỶ
865813
974352
668489
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
49
10
200N
846
704
400N
8984
7513
5779
5349
1591
9711
1TR
3910
5986
3TR
39804
00014
95086
66399
72245
20279
23746
64760
86480
66827
82343
59302
47017
80988
10TR
32392
66557
09300
27162
15TR
22598
96398
30TR
33209
95853
2TỶ
138528
288526
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
23
58
59
200N
262
373
768
400N
6748
5355
6780
2269
5980
3405
2960
5563
2822
1TR
2527
6135
6983
3TR
34372
10678
08601
35450
50425
47973
68538
01778
90219
58935
32367
13701
84020
08417
65684
73433
17233
90565
14562
57740
36930
10TR
45568
01704
67851
30082
22257
58511
15TR
37886
84236
94750
30TR
29200
57706
47524
2TỶ
267182
495090
847958
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
54
02
200N
932
459
400N
8723
9705
1298
0556
0107
5263
1TR
5446
9609
3TR
39840
37284
77123
56584
78376
84657
88562
07795
49403
85013
31407
13279
87119
87504
10TR
33509
20590
42967
08722
15TR
72287
87728
30TR
59236
71776
2TỶ
414138
038400
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
70
94
200N
689
009
400N
2695
1517
1419
5596
7872
4241
1TR
1713
1435
3TR
55163
53321
56852
51273
73220
52642
45170
11790
73349
47013
49040
68710
89083
45446
10TR
60933
98148
65342
31390
15TR
63392
09546
30TR
49553
39960
2TỶ
439854
797727
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
27
88
200N
754
235
400N
9583
4008
3249
0206
6428
7838
1TR
9487
2682
3TR
21621
25776
72853
00228
07103
37459
52641
38638
58518
60474
96918
14408
94046
11840
10TR
91236
84885
24160
60454
15TR
74096
93726
30TR
51891
29452
2TỶ
132909
144734
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
52
26
200N
463
133
400N
4628
4087
4555
8517
4366
4118
1TR
0676
7930
3TR
11916
11948
55544
46540
01817
99941
92976
25878
96861
95207
41547
49076
43119
05871
10TR
02195
71088
42629
08447
15TR
77819
14172
30TR
92676
04189
2TỶ
782967
165571
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me