In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 03:15:31 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
59
41
56
200N
670
952
080
400N
5999
4238
7479
4548
3476
8231
3328
3514
8396
1TR
7879
8352
8881
3TR
52285
50925
73696
94147
29546
78748
14705
82672
38827
79984
27728
18657
08288
25997
69024
61454
52270
68431
43414
23569
56063
10TR
36405
22333
66020
19152
33753
82579
15TR
81391
90916
86418
30TR
25711
02001
43481
2TỶ
001433
181005
923913
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
62
45
200N
822
969
400N
2988
1226
1810
7804
9620
5923
1TR
8702
2477
3TR
75605
10493
72935
57534
30711
21228
54908
19887
78669
58750
95017
33757
07625
55908
10TR
93599
63481
16878
81304
15TR
25254
66176
30TR
70117
29525
2TỶ
131410
635786
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
68
40
12
200N
106
304
334
400N
7165
3566
5719
1667
6510
8141
0753
6298
0614
1TR
9438
3112
1349
3TR
81271
80210
94162
07955
01403
59767
03686
42030
43092
02099
15760
09982
82100
23092
64155
94435
45209
64269
50210
72038
61025
10TR
92434
29457
23690
94315
84193
35083
15TR
80876
55341
28730
30TR
15069
18358
35828
2TỶ
552847
556682
179943
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
65
84
200N
925
736
400N
9248
2769
8985
0935
3642
7709
1TR
1498
6054
3TR
67154
27033
80972
99261
77743
01797
83676
73923
98796
43284
91877
26441
10415
25603
10TR
85988
73541
05937
01736
15TR
77366
36762
30TR
67096
71284
2TỶ
579059
662421
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
49
55
200N
861
159
400N
1910
9146
2828
0330
3293
9119
1TR
5024
6587
3TR
75650
62864
21307
81027
50026
37259
74771
86315
49088
49549
51528
34206
53106
04314
10TR
22645
98363
79654
97044
15TR
70414
06417
30TR
43843
26408
2TỶ
537403
395979
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
90
70
200N
977
234
400N
8992
0205
9133
9357
8449
7286
1TR
7145
5033
3TR
43307
59475
42060
06508
53448
35257
09214
20788
69882
46669
31715
47974
44164
72411
10TR
97271
67696
12595
06155
15TR
00849
51195
30TR
09930
32908
2TỶ
438550
780702
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
42
85
200N
820
876
400N
0615
8423
1557
0473
8604
3445
1TR
4831
2903
3TR
87683
27102
48289
05117
23490
50358
25830
30459
21509
54379
55885
73963
59588
58197
10TR
33685
82427
33370
81475
15TR
87355
34343
30TR
85667
33413
2TỶ
084501
937254
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me